Slovakia Tỷ lệ lạm phát theo năm
Nhà ở và tiện ích là những hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng của Slovakia, chiếm 27,1% tổng tỷ trọng. Thực phẩm và đồ uống không cồn chiếm 16,6% tổng chi tiêu, giải trí và văn hóa chiếm 8,7%, hàng hóa và dịch vụ khác chiếm 8%, giao thông vận tải chiếm 7,4%, nội thất, đồ gia dụng và bảo trì chiếm 6,7%. 25% tổng tỷ trọng thuộc về các nhóm ngành nhà hàng và khách sạn, đồ uống có cồn, thuốc lá, y tế, may mặc và giày dép, thông tin liên lạc và giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Slovak Republic
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.4%
Đồng thuận:
2.2%
Thực tế:
2.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 14, 07:00
Thời Gian còn Lại:
6ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0720 -35 pips |
1.0814 -59 pips |
1.07548 | |
EURAUD |
|
|
1.6254 -46 pips |
1.6389 -89 pips |
1.63001 | |
EURJPY |
|
|
162.0591 -417 pips |
165.6534 +58 pips |
166.232 | |
EURCAD |
|
|
1.4682 -78 pips |
1.4760 -0 pips |
1.47598 | |
EURCHF |
|
|
0.9638 -132 pips |
0.9870 -100 pips |
0.97699 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3641 pips |
0 +250107 pips |
25.01073 | |
EURGBP |
|
|
0.8569 -28 pips |
0.8612 -15 pips |
0.85971 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -486 pips |
390.0976 -106 pips |
389.03 | |
EURNOK |
|
|
10.9856 -7410 pips |
0 +117266 pips |
11.7266 | |
EURNZD |
|
|
1.7773 -140 pips |
1.7970 -57 pips |
1.79134 |