Slovakia Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo Doanh số bán lẻ của Slovakia đưa ra bức tranh tổng hợp về khoản chi tiêu cho các sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một khung thời gian cụ thể. Doanh số bán lẻ ở Slovakia mang tính thời vụ, có thể thay đổi và là một yếu tố đóng góp vào GDP của đất nước.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Slovak Republic
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-1%
Đồng thuận:
0.6%
Thực tế:
0.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 06, 07:00
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Đồng thuận:
0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0676 -23 pips |
1.0794 -95 pips |
1.06990 | |
EURAUD |
|
|
1.6262 -112 pips |
1.6458 -84 pips |
1.63740 | |
EURJPY |
|
|
161.8596 -729 pips |
164.9429 +421 pips |
169.150 | |
EURCAD |
|
|
1.4513 -95 pips |
1.4663 -55 pips |
1.46080 | |
EURCHF |
|
|
0.9629 -156 pips |
0.9878 -93 pips |
0.97850 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +2897 pips |
0 +250851 pips |
25.08510 | |
EURGBP |
|
|
0.8560 -3 pips |
0.8601 -38 pips |
0.85630 | |
EURHUF |
|
|
388.8500 -455 pips |
393.0719 +33 pips |
393.40 | |
EURNOK |
|
|
10.9878 -8064 pips |
11.7910 +32 pips |
11.7942 | |
EURNZD |
|
|
1.7797 -208 pips |
1.8050 -45 pips |
1.80050 |