Slovenia PPI theo năm
Thuật ngữ "Thay đổi giá sản xuất" dùng để chỉ sự thay đổi giá của hàng hoá và dịch vụ do nhà sản xuất bán ra trên thị trường bán buôn từ năm này sang năm khác trong một thời kỳ nhất định\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Republic of Slovenia
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-3.5%
Đồng thuận:
3.6%
Thực tế:
-3.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 21, 08:30
Thời Gian còn Lại:
12ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0713 -35 pips |
1.0796 -48 pips |
1.07479 | |
EURAUD |
|
|
1.6281 -85 pips |
1.6413 -47 pips |
1.63661 | |
EURJPY |
|
|
162.8798 -418 pips |
165.6570 +141 pips |
167.063 | |
EURCAD |
|
|
1.4689 -94 pips |
1.4766 +17 pips |
1.47832 | |
EURCHF |
|
|
0.9616 -150 pips |
0.9855 -89 pips |
0.97658 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3259 pips |
0 +250489 pips |
25.04889 | |
EURGBP |
|
|
0.8576 -36 pips |
0.8630 -18 pips |
0.86120 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -548 pips |
390.0976 -79 pips |
389.31 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -8373 pips |
11.7476 +125 pips |
11.7601 | |
EURNZD |
|
|
1.7804 -158 pips |
1.7977 -15 pips |
1.79625 |