Advertisement
Slovenia Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ của các sản phẩm và dịch vụ được báo cáo trong Báo cáo bán lẻ ở Slovenia. Báo cáo này đưa ra thước đo tổng hợp về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ bán lẻ trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh số bán lẻ ở Slovenia mang tính thời vụ, có thể thay đổi và tương đối quan trọng đối với tổng thể nền kinh tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Republic of Slovenia
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.4%
Đồng thuận:
1.6%
Thực tế:
-1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 29, 08:30
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1243 -389 pips |
1.1617 +15 pips |
1.16320 | |
EURAUD |
|
|
1.7157 -710 pips |
1.7910 -43 pips |
1.78671 | |
EURJPY |
|
|
166.6465 -611 pips |
161.8849 +1087 pips |
172.755 | |
EURCAD |
|
|
1.5621 -398 pips |
1.6062 -43 pips |
1.60194 | |
EURCHF |
|
|
0.9355 -13 pips |
0.9465 -97 pips |
0.93680 | |
EURCZK |
|
|
24.5218 +865 pips |
0 +244353 pips |
24.43530 | |
EURGBP |
|
|
0.8577 -103 pips |
0.8648 +32 pips |
0.86805 | |
EURHUF |
|
|
0 -39610 pips |
394.0300 +207 pips |
396.10 | |
EURNOK |
|
|
0 -116481 pips |
11.7428 -947 pips |
11.6481 | |
EURNZD |
|
|
1.9115 -754 pips |
1.9886 -17 pips |
1.98690 |