Tây Ban Nha Thay đổi thất nghiệp
Sự thay đổi về số lượng người thất nghiệp từ tháng này sang tháng khác được đo lường bằng Tỷ lệ thay đổi thất nghiệp ở Tây Ban Nha.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR.
Nguồn: 
Ministerio de Empleo y Seguridad Social
Danh mục: 
Unemployment Change
Đơn vị: 
Nghìn
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-33.4K
Đồng thuận:
-74.5K
Thực tế:
-60.5K
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 02, 07:00
Thời Gian còn Lại:
23ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0704 -45 pips |
1.0789 -40 pips |
1.07489 | |
EURAUD |
|
|
1.6270 -16 pips |
1.6404 -118 pips |
1.62860 | |
EURJPY |
|
|
163.8198 -356 pips |
165.9896 +139 pips |
167.377 | |
EURCAD |
|
|
1.4674 -61 pips |
1.4757 -22 pips |
1.47349 | |
EURCHF |
|
|
0.9629 -133 pips |
0.9837 -75 pips |
0.97623 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4487 pips |
0 +249261 pips |
24.92611 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -21 pips |
0.8630 -30 pips |
0.85998 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -378 pips |
390.0976 -236 pips |
387.74 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5024 pips |
0 +117105 pips |
11.7105 | |
EURNZD |
|
|
1.7767 -105 pips |
1.7977 -105 pips |
1.78724 |