Advertisement
Thụy Điển Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Sự thay đổi về giá của hàng hóa và dịch vụ từ tháng này sang tháng tiếp theo được đo lường bằng Tỷ lệ lạm phát MoM\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với SEK trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với SEK.
Nguồn: 
Statistics Sweden
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
-0.4%
Thực tế:
-0.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 08, 06:00
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Đồng thuận:
0.1%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (SEK)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURSEK |
|
|
10.9065 -218 pips |
10.9155 +128 pips |
10.9283 | |
USDSEK |
|
|
9.2792 +184 pips |
9.6785 -4177 pips |
9.2608 | |
GBPSEK |
|
|
12.7293 +1026 pips |
12.8104 -1837 pips |
12.62667 | |
SEKJPY |
|
|
15.3213 -50 pips |
0 +1582 pips |
15.824 | |
NOKSEK |
|
|
0.9414 +1 pips |
0.9533 -120 pips |
0.9413 |