Thụy Sĩ CPI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
Swiss Federal Statistical Office
Danh mục: 
Consumer Price Index CPI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
107.1
Đồng thuận:
107.5
Thực tế:
107.1
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9638 -131 pips |
0.9870 -101 pips |
0.97692 | |
GBPCHF |
|
|
1.1207 -152 pips |
1.1468 -109 pips |
1.13587 | |
USDCHF |
|
|
0.8921 -165 pips |
0.9133 -47 pips |
0.90857 | |
CHFJPY |
|
|
158.2781 -1193 pips |
170.2047 +0 pips |
170.208 | |
AUDCHF |
|
|
0.5892 -98 pips |
0.6129 -139 pips |
0.59904 | |
NZDCHF |
|
|
0.5389 -62 pips |
0.5511 -60 pips |
0.54507 | |
CADCHF |
|
|
0.6571 -45 pips |
0.6740 -124 pips |
0.66163 | |
CHFSGD |
|
|
1.4871 -35 pips |
1.5134 -228 pips |
1.49061 | |
XAUCHF |
|
|
1683.9800 -8672 pips |
2117.9944 -34729 pips |
1,770.70 |