Thụy Sĩ Tài khoản hiện tại
Số dư Tài khoản vãng lai được tính bằng sự chênh lệch xuất hiện khi xuất khẩu trừ đi nhập khẩu sản phẩm và dịch vụ, thu nhập từ yếu tố ròng (ví dụ như lãi suất và cổ tức), và thanh toán chuyển khoản ròng (ví dụ như viện trợ nước ngoài)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
Swiss National Bank
Danh mục: 
Current Account
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
CHF17.8B
Đồng thuận:
CHF11.1B
Thực tế:
CHF15.4B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 24, 07:00
Thời Gian còn Lại:
46ngày
Đồng thuận:
CHF13.4B
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9609 -150 pips |
0.9841 -82 pips |
0.97590 | |
GBPCHF |
|
|
1.1192 -154 pips |
1.1442 -96 pips |
1.13460 | |
USDCHF |
|
|
0.8920 -160 pips |
0.9131 -51 pips |
0.90802 | |
CHFJPY |
|
|
161.3318 -996 pips |
170.6097 +68 pips |
171.287 | |
AUDCHF |
|
|
0.5881 -92 pips |
0.6076 -103 pips |
0.59733 | |
NZDCHF |
|
|
0.5390 -61 pips |
0.5505 -54 pips |
0.54511 | |
CADCHF |
|
|
0.6565 -49 pips |
0.6733 -119 pips |
0.66142 | |
CHFSGD |
|
|
1.4871 -53 pips |
1.5137 -213 pips |
1.49235 | |
XAUCHF |
|
|
1683.9800 -8672 pips |
2121.9429 -35124 pips |
1,770.70 |