Thụy Sĩ Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Ở Thụy Sĩ, tiêu dùng hộ gia đình là thành phần chính của GDP với 54%, tiếp theo là tích lũy tài sản cố định gộp (24%) và chi tiêu chính phủ (11%). Xuất khẩu chiếm 64%, trong khi nhập khẩu chiếm 53%. Ngoại thương đóng góp 11% GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
State Secretariat for Economic Affairs
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.3%
Đồng thuận:
0.1%
Thực tế:
0.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 07:00
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Đồng thuận:
0.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9744 -157 pips |
0.9980 -79 pips |
0.99010 | |
GBPCHF |
|
|
1.1454 -163 pips |
1.1714 -97 pips |
1.16170 | |
USDCHF |
|
|
0.8996 -131 pips |
0.9165 -38 pips |
0.91270 | |
CHFJPY |
|
|
160.9124 -1046 pips |
171.3499 +2 pips |
171.374 | |
AUDCHF |
|
|
0.5975 -104 pips |
0.6206 -127 pips |
0.60790 | |
NZDCHF |
|
|
0.5479 -101 pips |
0.5620 -40 pips |
0.55796 | |
CADCHF |
|
|
0.6618 -63 pips |
0.6816 -135 pips |
0.66808 | |
CHFSGD |
|
|
1.4802 +34 pips |
1.5031 -263 pips |
1.47679 | |
XAUCHF |
|
|
1683.9800 -8672 pips |
2189.8422 -41914 pips |
1,770.70 |