Advertisement
Thụy Sĩ Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Ở Thụy Sĩ, tiêu dùng hộ gia đình là thành phần chính của GDP với 54%, tiếp theo là tích lũy tài sản cố định gộp (24%) và chi tiêu chính phủ (11%). Xuất khẩu chiếm 64%, trong khi nhập khẩu chiếm 53%. Ngoại thương đóng góp 11% GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
State Secretariat for Economic Affairs
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.8%
Đồng thuận:
0.4%
Thực tế:
0.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 28, 07:00
Thời Gian còn Lại:
12ngày
Đồng thuận:
0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (CHF)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9373 -43 pips |
0.9582 -166 pips |
0.94164 | |
GBPCHF |
|
|
1.0842 -83 pips |
1.1145 -220 pips |
1.09247 | |
USDCHF |
|
|
0.8107 +50 pips |
0.8442 -385 pips |
0.80575 | |
CHFJPY |
|
|
173.5775 -875 pips |
182.7746 -45 pips |
182.324 | |
AUDCHF |
|
|
0.5285 +39 pips |
0.5556 -310 pips |
0.52461 | |
NZDCHF |
|
|
0.4871 +95 pips |
0.5057 -281 pips |
0.47757 | |
CADCHF |
|
|
0.5895 +52 pips |
0.6206 -363 pips |
0.58425 | |
CHFSGD |
|
|
1.5668 -245 pips |
1.5848 +65 pips |
1.59134 | |
XAUCHF |
|
|
2184.3600 +41366 pips |
2719.2300 -94853 pips |
1,770.70 |