Thụy Sĩ Producer & Import Prices MoM
Chỉ số giá sản xuất (theo dõi sự phát triển giá của sản phẩm do các doanh nghiệp trong nước sản xuất và bán) và chỉ số giá nhập khẩu (theo dõi diễn biến giá của sản phẩm nhập khẩu) được kết hợp để tạo thành chỉ số giá cho tất cả hàng hóa ở Thụy Sĩ. Khi kết hợp các chỉ số, chỉ số giá sản xuất chỉ sử dụng doanh thu bán hàng trong nước để tính.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
Swiss Federal Statistical Office
Danh mục: 
Producer Price Inflation MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.1%
Đồng thuận:
0.2%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 13, 06:30
Thời Gian còn Lại:
28ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9670 -153 pips |
0.9937 -114 pips |
0.98226 | |
GBPCHF |
|
|
1.1288 -159 pips |
1.1570 -123 pips |
1.14473 | |
USDCHF |
|
|
0.8895 -137 pips |
0.9117 -85 pips |
0.90320 | |
CHFJPY |
|
|
161.9151 -966 pips |
171.6009 -3 pips |
171.572 | |
AUDCHF |
|
|
0.5927 -113 pips |
0.6202 -162 pips |
0.60399 | |
NZDCHF |
|
|
0.5433 -91 pips |
0.5572 -48 pips |
0.55239 | |
CADCHF |
|
|
0.6578 -62 pips |
0.6748 -108 pips |
0.66400 | |
CHFSGD |
|
|
1.4879 -20 pips |
1.5120 -221 pips |
1.48988 | |
XAUCHF |
|
|
1683.9800 -8672 pips |
2184.9850 -41428 pips |
1,770.70 |