Thụy Sĩ Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ là một thước đo tổng hợp về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ bán lẻ trong một khoảng thời gian cụ thể tại Thụy Sĩ. Doanh số bán lẻ mang tính thời vụ, có thể thay đổi và chỉ là một yếu tố đóng góp tương đối đáng kể cho lĩnh vực tài chính của Thụy Sĩ.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
Swiss Federal Statistical Office
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.1%
Đồng thuận:
0.8%
Thực tế:
-0.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 06:30
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9615 -152 pips |
0.9842 -75 pips |
0.97669 | |
GBPCHF |
|
|
1.1190 -153 pips |
1.1442 -99 pips |
1.13430 | |
USDCHF |
|
|
0.8917 -141 pips |
0.9129 -71 pips |
0.90578 | |
CHFJPY |
|
|
164.8330 -677 pips |
170.8082 +79 pips |
171.600 | |
AUDCHF |
|
|
0.5888 -108 pips |
0.6082 -86 pips |
0.59964 | |
NZDCHF |
|
|
0.5393 -71 pips |
0.5510 -46 pips |
0.54639 | |
CADCHF |
|
|
0.6571 -52 pips |
0.6735 -112 pips |
0.66233 | |
CHFSGD |
|
|
1.4874 -54 pips |
1.5133 -205 pips |
1.49283 | |
XAUCHF |
|
|
1683.9800 -8672 pips |
2134.7400 -36404 pips |
1,770.70 |