Vương quốc Anh Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Giá trị của hàng hóa và dịch vụ được tạo ra ở Vương quốc Anh được đo lường bằng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm được chỉ ra bằng cách đọc số này.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với GBP trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với GBP.
Nguồn: 
Office for National Statistics
Danh mục: 
Monthly GDP YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
0.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 12, 06:00
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBPUSD |
|
|
1.2583 -67 pips |
1.2704 -54 pips |
1.26504 | |
GBPJPY |
|
|
189.1305 -752 pips |
194.9734 +168 pips |
196.649 | |
EURGBP |
|
|
0.8571 -11 pips |
0.8610 -28 pips |
0.85824 | |
GBPCAD |
|
|
1.7131 -119 pips |
1.7231 +19 pips |
1.72501 | |
GBPCHF |
|
|
1.1274 -179 pips |
1.1541 -88 pips |
1.14531 | |
GBPNZD |
|
|
2.0612 -122 pips |
2.0841 -107 pips |
2.07342 | |
GBPAUD |
|
|
1.8751 -245 pips |
1.9117 -121 pips |
1.89960 | |
GBPNOK |
|
|
0 -135629 pips |
13.7581 -1952 pips |
13.56290 | |
GBPSEK |
|
|
13.2730 -2885 pips |
13.7072 -1457 pips |
13.56148 | |
GBPSGD |
|
|
1.6916 -120 pips |
1.7137 -101 pips |
1.70364 |