Vương quốc Anh Chỉ số sản xuất theo năm
Sản lượng sản xuất là số liệu đo lường sản lượng của các doanh nghiệp hoạt động trong ngành sản xuất. Đây là ngành quan trọng nhất ở Vương quốc Anh, chiếm 70% tổng sản lượng. Thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (chiếm 11% tổng sản lượng), thiết bị vận tải (9%), kim loại cơ bản (8%), sản xuất và sửa chữa khác (6%), dược phẩm và chế phẩm (6%), cao su, chất dẻo và sản phẩm từ khoáng phi kim loại (6%) là những phân khúc quan trọng nhất trong ngành Sản xuất.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với GBP trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với GBP.
Nguồn: 
Office for National Statistics
Danh mục: 
Manufacturing Production
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.5%
Đồng thuận:
2.1%
Thực tế:
2.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 10, 06:00
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Đồng thuận:
0.1%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBPUSD |
|
|
1.2449 -80 pips |
1.2621 -92 pips |
1.25286 | |
GBPJPY |
|
|
186.1279 -583 pips |
193.5384 -158 pips |
191.962 | |
EURGBP |
|
|
0.8545 -13 pips |
0.8584 -26 pips |
0.85583 | |
GBPCAD |
|
|
1.7021 -112 pips |
1.7163 -30 pips |
1.71331 | |
GBPCHF |
|
|
1.1248 -160 pips |
1.1492 -84 pips |
1.14083 | |
GBPNZD |
|
|
2.0792 -222 pips |
2.0962 +52 pips |
2.10140 | |
GBPAUD |
|
|
1.8769 -309 pips |
1.9226 -148 pips |
1.90778 | |
GBPNOK |
|
|
0 -137714 pips |
13.8694 -980 pips |
13.77142 | |
GBPSEK |
|
|
13.2751 -3346 pips |
13.7755 -1658 pips |
13.60970 | |
GBPSGD |
|
|
1.6890 -77 pips |
1.7184 -217 pips |
1.69671 |