Vương quốc Anh Doanh số bán lẻ không bao gồm nhiên liệu theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ tại Vương quốc Anh là một thước đo tổng hợp về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ bán lẻ trong một khoảng thời gian nhất định\. Doanh số bán lẻ ở Vương quốc Anh mang tính thời vụ, có thể thay đổi và tương đối quan trọng với tổng nền kinh tế của nước này\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với GBP trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với GBP.
Nguồn: 
Office for National Statistics
Danh mục: 
Retail Sales Ex Fuel
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.3%
Đồng thuận:
Thực tế:
-0.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 24, 06:00
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Đồng thuận:
0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBPUSD |
|
|
1.2583 -88 pips |
1.2711 -40 pips |
1.26714 | |
GBPJPY |
|
|
189.3656 -751 pips |
195.3538 +152 pips |
196.875 | |
EURGBP |
|
|
0.8571 -5 pips |
0.8610 -34 pips |
0.85756 | |
GBPCAD |
|
|
1.7126 -126 pips |
1.7234 +18 pips |
1.72517 | |
GBPCHF |
|
|
1.1312 -169 pips |
1.1597 -116 pips |
1.14809 | |
GBPNZD |
|
|
2.0587 -96 pips |
2.0839 -156 pips |
2.06828 | |
GBPAUD |
|
|
1.8751 -211 pips |
1.9116 -154 pips |
1.89619 | |
GBPNOK |
|
|
0 -135508 pips |
13.7581 -2073 pips |
13.55082 | |
GBPSEK |
|
|
13.2730 -2984 pips |
13.7072 -1358 pips |
13.57137 | |
GBPSGD |
|
|
1.6918 -134 pips |
1.7143 -91 pips |
1.70523 |