Advertisement
Vương quốc Anh Doanh số bán lẻ không bao gồm nhiên liệu theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ tại Vương quốc Anh là một thước đo tổng hợp về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ bán lẻ trong một khoảng thời gian nhất định\. Doanh số bán lẻ ở Vương quốc Anh mang tính thời vụ, có thể thay đổi và tương đối quan trọng với tổng nền kinh tế của nước này\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với GBP trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với GBP.
Nguồn: 
Office for National Statistics
Danh mục: 
Retail Sales Ex Fuel
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-2.9%
Đồng thuận:
1.2%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 05, 06:00
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Đồng thuận:
0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (GBP)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBPUSD |
|
|
1.3147 -365 pips |
1.3514 -2 pips |
1.35120 | |
GBPJPY |
|
|
193.1638 -534 pips |
197.9465 +56 pips |
198.502 | |
EURGBP |
|
|
0.8551 -96 pips |
0.8648 -1 pips |
0.86468 | |
GBPCAD |
|
|
1.8394 -183 pips |
1.8604 -27 pips |
1.85772 | |
GBPCHF |
|
|
1.0822 -7 pips |
1.1036 -207 pips |
1.08294 | |
GBPNZD |
|
|
2.2591 -368 pips |
2.2152 +807 pips |
2.29590 | |
GBPAUD |
|
|
2.0010 -674 pips |
2.0819 -135 pips |
2.06843 | |
GBPNOK |
|
|
13.5906 -8 pips |
13.6317 -403 pips |
13.59137 | |
GBPSEK |
|
|
12.8081 +122 pips |
12.9946 -1987 pips |
12.79593 | |
GBPSGD |
|
|
1.7277 -51 pips |
1.7502 -174 pips |
1.73281 |