Hoa Kỳ CB Consumer Confidence
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Danh mục: 
Calendar
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
103.1
Đồng thuận:
104
Thực tế:
97
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 28, 14:00
Thời Gian còn Lại:
25ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0697 -47 pips |
1.0824 -80 pips |
1.07441 | |
GBPUSD |
|
|
1.2481 -81 pips |
1.2652 -90 pips |
1.25619 | |
USDJPY |
|
|
146.6651 -635 pips |
153.8559 -84 pips |
153.019 | |
USDCAD |
|
|
1.3542 -120 pips |
1.3708 -46 pips |
1.36625 | |
AUDUSD |
|
|
0.6528 -54 pips |
0.6612 -30 pips |
0.65820 | |
NZDUSD |
|
|
0.5947 -33 pips |
0.6087 -107 pips |
0.59800 | |
USDCHF |
|
|
0.8936 -139 pips |
0.9150 -75 pips |
0.90750 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +4210 pips |
0 +232865 pips |
23.28650 | |
USDHUF |
|
|
360.1107 -250 pips |
366.0038 -339 pips |
362.61 | |
USDMXN |
|
|
16.9444 -29 pips |
18.7168 -17695 pips |
16.9473 |