Hoa Kỳ Corporate Profits QoQ
Lợi nhuận của doanh nghiệp được định nghĩa là tỷ trọng tổng thu nhập thu được từ sản lượng hiện có theo tính toán của các doanh nghiệp ở Hoa Kỳ. Đây là một trong những chỉ số kinh tế được theo dõi sát sao nhất tại Hoa Kỳ. Nó đưa ra đánh giá tóm tắt về tình hình tài chính của doanh nghiệp và theo đó nó còn được coi như một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế của đất nước.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Bureau of Economics Analysis
Danh mục: 
Corporate Profits
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.7%
Đồng thuận:
3.3%
Thực tế:
3.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 12:30
Thời Gian còn Lại:
20ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0727 -51 pips |
1.0829 -51 pips |
1.07781 | |
GBPUSD |
|
|
1.2443 -78 pips |
1.2579 -58 pips |
1.25208 | |
USDJPY |
|
|
150.0910 -545 pips |
154.2782 +126 pips |
155.542 | |
USDCAD |
|
|
1.3566 -117 pips |
1.3722 -39 pips |
1.36832 | |
AUDUSD |
|
|
0.6546 -66 pips |
0.6623 -11 pips |
0.66124 | |
NZDUSD |
|
|
0.5980 -45 pips |
0.6132 -107 pips |
0.60251 | |
USDCHF |
|
|
0.8919 -144 pips |
0.9130 -67 pips |
0.90630 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +5878 pips |
0 +231197 pips |
23.11970 | |
USDHUF |
|
|
356.8642 -326 pips |
366.3243 -620 pips |
360.13 | |
USDMXN |
|
|
16.9487 +945 pips |
18.9465 -20923 pips |
16.8542 |