Advertisement
Hoa Kỳ Corporate Profits QoQ
Lợi nhuận của doanh nghiệp được định nghĩa là tỷ trọng tổng thu nhập thu được từ sản lượng hiện có theo tính toán của các doanh nghiệp ở Hoa Kỳ. Đây là một trong những chỉ số kinh tế được theo dõi sát sao nhất tại Hoa Kỳ. Nó đưa ra đánh giá tóm tắt về tình hình tài chính của doanh nghiệp và theo đó nó còn được coi như một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế của đất nước.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Bureau of Economics Analysis
Danh mục: 
Corporate Profits
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-3.3%
Đồng thuận:
1.8%
Thực tế:
2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 25, 12:30
Thời Gian còn Lại:
27ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (USD)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1271 -422 pips |
1.1573 +120 pips |
1.16932 | |
GBPUSD |
|
|
1.3146 -381 pips |
1.3513 +14 pips |
1.35268 | |
USDJPY |
|
|
143.6841 -299 pips |
148.9987 -233 pips |
146.673 | |
USDCAD |
|
|
1.3698 -48 pips |
1.3892 -146 pips |
1.37461 | |
AUDUSD |
|
|
0.6443 -92 pips |
0.6598 -63 pips |
0.65355 | |
NZDUSD |
|
|
0.5843 -47 pips |
0.5977 -87 pips |
0.58899 | |
USDCHF |
|
|
0.8099 +99 pips |
0.8390 -390 pips |
0.80001 | |
USDCZK |
|
|
21.8706 +8843 pips |
22.2293 -12430 pips |
20.98630 | |
USDHUF |
|
|
355.9639 +1671 pips |
356.9605 -1771 pips |
339.25 | |
USDMXN |
|
|
18.2553 -3822 pips |
19.3058 -6683 pips |
18.6375 |