Hoa Kỳ GDP Price Index QoQ
Chỉ số Điều chỉnh GDP đo lường sự thay đổi giá của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng, mang đến cái nhìn sâu sắc về định hướng tương lai của chính sách tiền tệ\. Nó cũng được coi là một chỉ báo chính cho áp lực lạm phát\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Bureau of Economic Analysis
Danh mục: 
GDP Deflator
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.7%
Đồng thuận:
3%
Thực tế:
3.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 12:30
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0715 -31 pips |
1.0801 -55 pips |
1.07461 | |
GBPUSD |
|
|
1.2438 -55 pips |
1.2559 -66 pips |
1.24928 | |
USDJPY |
|
|
149.9749 -560 pips |
153.8691 +170 pips |
155.572 | |
USDCAD |
|
|
1.3600 -129 pips |
1.3731 -2 pips |
1.37288 | |
AUDUSD |
|
|
0.6535 -38 pips |
0.6611 -38 pips |
0.65732 | |
NZDUSD |
|
|
0.5973 -28 pips |
0.6096 -95 pips |
0.60014 | |
USDCHF |
|
|
0.8920 -165 pips |
0.9131 -46 pips |
0.90848 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +4375 pips |
23.2889 -189 pips |
23.27000 | |
USDHUF |
|
|
356.9533 -454 pips |
366.3243 -483 pips |
361.49 | |
USDMXN |
|
|
16.9485 +222 pips |
18.8763 -19500 pips |
16.9263 |