Hoa Kỳ Cán cân thương mại hàng hóa
Cán cân thương mại hàng hoá ở Hoa Kỳ tương ứng với kim ngạch xuất khẩu hàng hoá trừ kim ngạch nhập khẩu hàng hoá.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Census Bureau
Danh mục: 
Goods Trade Balance
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-$91.84B
Đồng thuận:
-$91.2B
Thực tế:
-$91.83B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 12:30
Thời Gian còn Lại:
20ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0733 -51 pips |
1.0838 -54 pips |
1.07838 | |
GBPUSD |
|
|
1.2452 -75 pips |
1.2590 -63 pips |
1.25267 | |
USDJPY |
|
|
150.0380 -534 pips |
154.5287 +85 pips |
155.379 | |
USDCAD |
|
|
1.3558 -116 pips |
1.3719 -45 pips |
1.36742 | |
AUDUSD |
|
|
0.6551 -70 pips |
0.6626 -5 pips |
0.66210 | |
NZDUSD |
|
|
0.5983 -53 pips |
0.6136 -100 pips |
0.60358 | |
USDCHF |
|
|
0.8917 -140 pips |
0.9128 -71 pips |
0.90568 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +5955 pips |
0 +231120 pips |
23.11198 | |
USDHUF |
|
|
356.2700 -333 pips |
366.3243 -672 pips |
359.60 | |
USDMXN |
|
|
16.9471 +1520 pips |
18.9463 -21512 pips |
16.7951 |