Hoa Kỳ NY Fed Treasury Purchases 4.5 to 7 yrs
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Danh mục: 
Calendar
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
Đồng thuận:
55
Thực tế:
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0814 -35 pips |
1.0898 -49 pips |
1.08485 | |
GBPUSD |
|
|
1.2661 -92 pips |
1.2784 -31 pips |
1.27532 | |
USDJPY |
|
|
152.0394 -532 pips |
155.0613 +230 pips |
157.359 | |
USDCAD |
|
|
1.3542 -111 pips |
1.3667 -14 pips |
1.36526 | |
AUDUSD |
|
|
0.6600 -43 pips |
0.6670 -27 pips |
0.66434 | |
NZDUSD |
|
|
0.6064 -73 pips |
0.6201 -64 pips |
0.61368 | |
USDCHF |
|
|
0.8972 -154 pips |
0.9167 -41 pips |
0.91259 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +9997 pips |
23.3430 -6352 pips |
22.70780 | |
USDHUF |
|
|
349.9300 -443 pips |
358.6450 -428 pips |
354.36 | |
USDMXN |
|
|
16.8240 +330 pips |
18.1813 -13903 pips |
16.7910 |