Hoa Kỳ PPI Ex Food, Energy and Trade
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Department of Labor
Danh mục: 
PPI Ex Food Energy and Trade Services
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
131
Đồng thuận:
131.3
Thực tế:
131.5
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 13, 12:30
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0802 -68 pips |
1.0905 -35 pips |
1.08702 | |
GBPUSD |
|
|
1.2600 -100 pips |
1.2739 -39 pips |
1.27005 | |
USDJPY |
|
|
148.5906 -711 pips |
154.3597 +135 pips |
155.705 | |
USDCAD |
|
|
1.3528 -83 pips |
1.3667 -56 pips |
1.36106 | |
AUDUSD |
|
|
0.6603 -91 pips |
0.6686 +8 pips |
0.66944 | |
NZDUSD |
|
|
0.6043 -91 pips |
0.6186 -52 pips |
0.61344 | |
USDCHF |
|
|
0.8963 -128 pips |
0.9141 -50 pips |
0.90912 | |
USDCZK |
|
|
23.2414 +5274 pips |
23.3430 -6290 pips |
22.71400 | |
USDHUF |
|
|
352.9120 -289 pips |
361.2145 -541 pips |
355.80 | |
USDMXN |
|
|
16.9166 +3158 pips |
18.4333 -18325 pips |
16.6008 |