AUDCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - AUDSGD 83.6%
2 AUDCAD - EURTRY 73.6%
3 AUDCAD - USDMXN -72.0%
4 AUDCAD - EURCAD 69.4%
5 AUDCAD - AUDUSD 68.6%
6 AUDCAD - CADCHF -67.8%
7 AUDCAD - USDCZK -67.5%
8 AUDCAD - GBPTRY 67.2%
9 AUDCAD - USDHUF -66.8%
10 AUDCAD - EURHUF -66.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - AUDSGD 83.6%
2 AUDCAD - EURTRY 73.6%
3 AUDCAD - EURCAD 69.4%
4 AUDCAD - AUDUSD 68.6%
5 AUDCAD - GBPTRY 67.2%
6 AUDCAD - AUDJPY 65.2%
7 AUDCAD - EURJPY 65.2%
8 AUDCAD - EURSGD 63.9%
9 AUDCAD - EURNOK 63.7%
10 AUDCAD - SEKJPY 62.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - USDMXN -72.0%
2 AUDCAD - CADCHF -67.8%
3 AUDCAD - USDCZK -67.5%
4 AUDCAD - USDHUF -66.8%
5 AUDCAD - EURHUF -66.1%
6 AUDCAD - NOKSEK -64.1%
7 AUDCAD - EURCZK -57.7%
8 AUDCAD - USDCHF -56.0%
9 AUDCAD - USDPLN -50.7%
10 AUDCAD - USDTHB -48.5%

AUDCADPhân tích

AUDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCAD theo thời gian thực.

AUDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCADĐộ biến động - AUDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCADChỉ số - AUDCADchỉ số theo thời gian thực.

AUDCADMẫu - AUDCADmẫu giá theo thời gian thực.