AUDCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - AUDSGD 82.6%
2 AUDCAD - EURAUD -77.7%
3 AUDCAD - NZDCHF 76.9%
4 AUDCAD - EURZAR -65.1%
5 AUDCAD - GBPAUD -63.8%
6 AUDCAD - AUDCHF 58.3%
7 AUDCAD - AUDUSD 56.2%
8 AUDCAD - EURHUF -55.1%
9 AUDCAD - ZARJPY 53.2%
10 AUDCAD - USDZAR -52.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - AUDSGD 82.6%
2 AUDCAD - NZDCHF 76.9%
3 AUDCAD - AUDCHF 58.3%
4 AUDCAD - AUDUSD 56.2%
5 AUDCAD - ZARJPY 53.2%
6 AUDCAD - GBPCHF 49.0%
7 AUDCAD - AUDJPY 48.3%
8 AUDCAD - XPDUSD 45.6%
9 AUDCAD - NZDJPY 45.3%
10 AUDCAD - AUDNZD 36.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCAD - EURAUD -77.7%
2 AUDCAD - EURZAR -65.1%
3 AUDCAD - GBPAUD -63.8%
4 AUDCAD - EURHUF -55.1%
5 AUDCAD - USDZAR -52.3%
6 AUDCAD - XPTUSD -50.3%
7 AUDCAD - USDHUF -40.7%
8 AUDCAD - EURPLN -32.2%
9 AUDCAD - CHFSGD -28.8%
10 AUDCAD - EURCZK -21.8%

AUDCADPhân tích

AUDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCAD theo thời gian thực.

AUDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCADĐộ biến động - AUDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCADChỉ số - AUDCADchỉ số theo thời gian thực.

AUDCADMẫu - AUDCADmẫu giá theo thời gian thực.