Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - GBPCHF | 94.2% |
2 | AUDCHF - EURCHF | 93.5% |
3 | AUDCHF - AUDNZD | 93.1% |
4 | AUDCHF - CADCHF | 92.0% |
5 | AUDCHF - CHFSGD | -90.5% |
6 | AUDCHF - ZARJPY | 87.3% |
7 | AUDCHF - GBPAUD | -83.3% |
8 | AUDCHF - USDCHF | 81.3% |
9 | AUDCHF - AUDJPY | 80.6% |
10 | AUDCHF - XAUJPY | 79.3% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - GBPCHF | 94.2% |
2 | AUDCHF - EURCHF | 93.5% |
3 | AUDCHF - AUDNZD | 93.1% |
4 | AUDCHF - CADCHF | 92.0% |
5 | AUDCHF - ZARJPY | 87.3% |
6 | AUDCHF - USDCHF | 81.3% |
7 | AUDCHF - AUDJPY | 80.6% |
8 | AUDCHF - XAUJPY | 79.3% |
9 | AUDCHF - XAUUSD | 79.1% |
10 | AUDCHF - GBPSEK | 78.7% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDCHF - CHFSGD | -90.5% |
2 | AUDCHF - GBPAUD | -83.3% |
3 | AUDCHF - EURZAR | -77.8% |
4 | AUDCHF - EURAUD | -72.6% |
5 | AUDCHF - GBPMXN | -68.0% |
6 | AUDCHF - NZDCAD | -66.2% |
7 | AUDCHF - EURMXN | -64.8% |
8 | AUDCHF - NZDUSD | -61.3% |
9 | AUDCHF - XPTUSD | -55.1% |
10 | AUDCHF - SEKJPY | -47.2% |
AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.
AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.
AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.