AUDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - EURAUD -96.4%
2 AUDCHF - CHFSGD -94.8%
3 AUDCHF - USDCHF 93.6%
4 AUDCHF - NZDCHF 93.1%
5 AUDCHF - EURNZD -92.3%
6 AUDCHF - USDPLN 91.8%
7 AUDCHF - CADCHF 91.6%
8 AUDCHF - EURSGD -91.5%
9 AUDCHF - EURTRY -91.2%
10 AUDCHF - EURUSD -90.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - USDCHF 93.6%
2 AUDCHF - NZDCHF 93.1%
3 AUDCHF - USDPLN 91.8%
4 AUDCHF - CADCHF 91.6%
5 AUDCHF - GBPCHF 90.7%
6 AUDCHF - USDHUF 90.0%
7 AUDCHF - USDCZK 89.4%
8 AUDCHF - USDSGD 84.4%
9 AUDCHF - USDMXN 81.1%
10 AUDCHF - EURCZK 77.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - EURAUD -96.4%
2 AUDCHF - CHFSGD -94.8%
3 AUDCHF - EURNZD -92.3%
4 AUDCHF - EURSGD -91.5%
5 AUDCHF - EURTRY -91.2%
6 AUDCHF - EURUSD -90.9%
7 AUDCHF - EURCAD -89.8%
8 AUDCHF - CHFJPY -89.1%
9 AUDCHF - GBPTRY -88.4%
10 AUDCHF - USDTRY -88.2%

AUDCHFPhân tích

AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.

AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.

AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.