AUDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - AUDSGD 92.5%
2 AUDCHF - EURAUD -84.8%
3 AUDCHF - CADCHF 70.4%
4 AUDCHF - AUDJPY 66.0%
5 AUDCHF - CHFSGD -63.5%
6 AUDCHF - NZDCHF 63.4%
7 AUDCHF - GBPNZD -62.9%
8 AUDCHF - AUDUSD 62.5%
9 AUDCHF - AUDCAD 59.8%
10 AUDCHF - XAUAUD -56.7%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - AUDSGD 92.5%
2 AUDCHF - CADCHF 70.4%
3 AUDCHF - AUDJPY 66.0%
4 AUDCHF - NZDCHF 63.4%
5 AUDCHF - AUDUSD 62.5%
6 AUDCHF - AUDCAD 59.8%
7 AUDCHF - EURCZK 56.0%
8 AUDCHF - EURGBP 54.6%
9 AUDCHF - NOKJPY 50.6%
10 AUDCHF - EURCHF 47.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDCHF - EURAUD -84.8%
2 AUDCHF - CHFSGD -63.5%
3 AUDCHF - GBPNZD -62.9%
4 AUDCHF - XAUAUD -56.7%
5 AUDCHF - USDTRY -55.7%
6 AUDCHF - GBPAUD -52.3%
7 AUDCHF - XAUEUR -50.1%
8 AUDCHF - XAGAUD -45.4%
9 AUDCHF - EURNZD -44.8%
10 AUDCHF - XAGEUR -39.7%

AUDCHFPhân tích

AUDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDCHF theo thời gian thực.

AUDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDCHFĐộ biến động - AUDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDCHFChỉ số - AUDCHFchỉ số theo thời gian thực.

AUDCHFMẫu - AUDCHFmẫu giá theo thời gian thực.