Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - EURJPY | 91.4% |
2 | AUDJPY - GBPJPY | 89.3% |
3 | AUDJPY - SGDJPY | 88.2% |
4 | AUDJPY - CADJPY | 87.6% |
5 | AUDJPY - ZARJPY | 83.7% |
6 | AUDJPY - USDTHB | 81.3% |
7 | AUDJPY - USDJPY | 81.3% |
8 | AUDJPY - AUDCHF | 81.0% |
9 | AUDJPY - CADCHF | 78.2% |
10 | AUDJPY - USDCHF | 77.7% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - EURJPY | 91.4% |
2 | AUDJPY - GBPJPY | 89.3% |
3 | AUDJPY - SGDJPY | 88.2% |
4 | AUDJPY - CADJPY | 87.6% |
5 | AUDJPY - ZARJPY | 83.7% |
6 | AUDJPY - USDTHB | 81.3% |
7 | AUDJPY - USDJPY | 81.3% |
8 | AUDJPY - AUDCHF | 81.0% |
9 | AUDJPY - CADCHF | 78.2% |
10 | AUDJPY - USDCHF | 77.7% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - CHFSGD | -71.1% |
2 | AUDJPY - GBPAUD | -70.8% |
3 | AUDJPY - NZDUSD | -62.2% |
4 | AUDJPY - GBPUSD | -61.3% |
5 | AUDJPY - NZDCAD | -57.9% |
6 | AUDJPY - GBPMXN | -55.2% |
7 | AUDJPY - EURUSD | -53.9% |
8 | AUDJPY - XPDUSD | -50.0% |
9 | AUDJPY - EURMXN | -47.5% |
10 | AUDJPY - EURZAR | -45.4% |
AUDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDJPY theo thời gian thực.
AUDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDJPYĐộ biến động - AUDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDJPYChỉ số - AUDJPYchỉ số theo thời gian thực.
AUDJPYMẫu - AUDJPYmẫu giá theo thời gian thực.