AUDNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - USDTRY 82.3%
2 AUDNZD - EURNZD 82.1%
3 AUDNZD - NZDCAD -81.1%
4 AUDNZD - NZDCHF -77.8%
5 AUDNZD - NZDUSD -77.7%
6 AUDNZD - GBPNZD 74.7%
7 AUDNZD - XAGAUD 73.1%
8 AUDNZD - NZDJPY -68.3%
9 AUDNZD - EURTRY 67.4%
10 AUDNZD - XAGEUR 67.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - USDTRY 82.3%
2 AUDNZD - EURNZD 82.1%
3 AUDNZD - GBPNZD 74.7%
4 AUDNZD - XAGAUD 73.1%
5 AUDNZD - EURTRY 67.4%
6 AUDNZD - XAGEUR 67.0%
7 AUDNZD - GBPTRY 65.3%
8 AUDNZD - XAUAUD 65.2%
9 AUDNZD - XAUJPY 62.7%
10 AUDNZD - XAGUSD 61.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDNZD - NZDCAD -81.1%
2 AUDNZD - NZDCHF -77.8%
3 AUDNZD - NZDUSD -77.7%
4 AUDNZD - NZDJPY -68.3%
5 AUDNZD - USDRUB -63.4%
6 AUDNZD - EURSEK -56.0%
7 AUDNZD - EURZAR -53.9%
8 AUDNZD - EURHUF -50.9%
9 AUDNZD - USDCNH -49.5%
10 AUDNZD - EURCZK -46.0%

AUDNZDPhân tích

AUDNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDNZD theo thời gian thực.

AUDNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDNZDĐộ biến động - AUDNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDNZDChỉ số - AUDNZDchỉ số theo thời gian thực.

AUDNZDMẫu - AUDNZDmẫu giá theo thời gian thực.