AUDSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - AUDUSD | 95.8% |
2 | AUDSGD - AUDJPY | 95.5% |
3 | AUDSGD - AUDCAD | 94.3% |
4 | AUDSGD - USDTHB | -90.3% |
5 | AUDSGD - SEKJPY | 89.4% |
6 | AUDSGD - XAUUSD | 89.2% |
7 | AUDSGD - XAUEUR | 88.0% |
8 | AUDSGD - EURSEK | -88.0% |
9 | AUDSGD - NOKJPY | 87.9% |
10 | AUDSGD - XAUJPY | 87.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - AUDUSD | 95.8% |
2 | AUDSGD - AUDJPY | 95.5% |
3 | AUDSGD - AUDCAD | 94.3% |
4 | AUDSGD - SEKJPY | 89.4% |
5 | AUDSGD - XAUUSD | 89.2% |
6 | AUDSGD - XAUEUR | 88.0% |
7 | AUDSGD - NOKJPY | 87.9% |
8 | AUDSGD - XAUJPY | 87.8% |
9 | AUDSGD - XAUGBP | 85.5% |
10 | AUDSGD - XAGUSD | 85.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - USDTHB | -90.3% |
2 | AUDSGD - EURSEK | -88.0% |
3 | AUDSGD - USDNOK | -87.7% |
4 | AUDSGD - GBPSEK | -85.9% |
5 | AUDSGD - USDSEK | -85.3% |
6 | AUDSGD - EURNOK | -84.2% |
7 | AUDSGD - EURCZK | -83.4% |
8 | AUDSGD - GBPAUD | -83.3% |
9 | AUDSGD - EURAUD | -83.1% |
10 | AUDSGD - GBPNOK | -82.1% |
AUDSGDPhân tích
AUDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDSGD theo thời gian thực.
AUDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDSGDĐộ biến động - AUDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDSGDChỉ số - AUDSGDchỉ số theo thời gian thực.
AUDSGDMẫu - AUDSGDmẫu giá theo thời gian thực.