AUDSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - AUDCAD | 81.5% |
2 | AUDSGD - AUDUSD | 76.8% |
3 | AUDSGD - USDMXN | -72.4% |
4 | AUDSGD - NZDJPY | 72.2% |
5 | AUDSGD - AUDJPY | 69.9% |
6 | AUDSGD - XAGUSD | 66.0% |
7 | AUDSGD - GBPAUD | -61.9% |
8 | AUDSGD - CHFSGD | 61.8% |
9 | AUDSGD - CHFJPY | 60.2% |
10 | AUDSGD - EURTRY | 59.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - AUDCAD | 81.5% |
2 | AUDSGD - AUDUSD | 76.8% |
3 | AUDSGD - NZDJPY | 72.2% |
4 | AUDSGD - AUDJPY | 69.9% |
5 | AUDSGD - XAGUSD | 66.0% |
6 | AUDSGD - CHFSGD | 61.8% |
7 | AUDSGD - CHFJPY | 60.2% |
8 | AUDSGD - EURTRY | 59.5% |
9 | AUDSGD - EURJPY | 59.2% |
10 | AUDSGD - SEKJPY | 57.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDSGD - USDMXN | -72.4% |
2 | AUDSGD - GBPAUD | -61.9% |
3 | AUDSGD - USDCZK | -57.4% |
4 | AUDSGD - USDCHF | -56.3% |
5 | AUDSGD - GBPCHF | -55.6% |
6 | AUDSGD - USDHUF | -53.5% |
7 | AUDSGD - CADCHF | -51.7% |
8 | AUDSGD - GBPMXN | -51.3% |
9 | AUDSGD - USDTHB | -50.3% |
10 | AUDSGD - EURHUF | -49.8% |
AUDSGDPhân tích
AUDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDSGD theo thời gian thực.
AUDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDSGDĐộ biến động - AUDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDSGDChỉ số - AUDSGDchỉ số theo thời gian thực.
AUDSGDMẫu - AUDSGDmẫu giá theo thời gian thực.