AUDSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - NZDCAD 84.6%
2 AUDSGD - GBPAUD -81.3%
3 AUDSGD - GBPNZD -81.3%
4 AUDSGD - EURNZD -80.1%
5 AUDSGD - AUDUSD 80.0%
6 AUDSGD - NZDUSD 79.6%
7 AUDSGD - AUDCAD 79.5%
8 AUDSGD - XAGUSD 76.0%
9 AUDSGD - NZDJPY 74.7%
10 AUDSGD - NZDCHF 74.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - NZDCAD 84.6%
2 AUDSGD - AUDUSD 80.0%
3 AUDSGD - NZDUSD 79.6%
4 AUDSGD - AUDCAD 79.5%
5 AUDSGD - XAGUSD 76.0%
6 AUDSGD - NZDJPY 74.7%
7 AUDSGD - NZDCHF 74.3%
8 AUDSGD - XAUJPY 67.5%
9 AUDSGD - XAUEUR 65.5%
10 AUDSGD - XAGEUR 64.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - GBPNZD -81.3%
2 AUDSGD - GBPAUD -81.3%
3 AUDSGD - EURNZD -80.1%
4 AUDSGD - USDPLN -67.4%
5 AUDSGD - USDSEK -65.5%
6 AUDSGD - USDCZK -65.4%
7 AUDSGD - EURAUD -65.2%
8 AUDSGD - USDHUF -64.9%
9 AUDSGD - EURCZK -63.3%
10 AUDSGD - USDCAD -62.4%

AUDSGDPhân tích

AUDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDSGD theo thời gian thực.

AUDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDSGDĐộ biến động - AUDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDSGDChỉ số - AUDSGDchỉ số theo thời gian thực.

AUDSGDMẫu - AUDSGDmẫu giá theo thời gian thực.