AUDSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - EURAUD -84.4%
2 AUDSGD - AUDCAD 81.6%
3 AUDSGD - NZDCHF 80.1%
4 AUDSGD - GBPAUD -78.4%
5 AUDSGD - AUDCHF 75.7%
6 AUDSGD - AUDJPY 69.3%
7 AUDSGD - ZARJPY 65.7%
8 AUDSGD - GBPCHF 65.6%
9 AUDSGD - EURZAR -59.9%
10 AUDSGD - EURCHF 58.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - AUDCAD 81.6%
2 AUDSGD - NZDCHF 80.1%
3 AUDSGD - AUDCHF 75.7%
4 AUDSGD - AUDJPY 69.3%
5 AUDSGD - ZARJPY 65.7%
6 AUDSGD - GBPCHF 65.6%
7 AUDSGD - EURCHF 58.3%
8 AUDSGD - AUDNZD 56.9%
9 AUDSGD - AUDUSD 56.6%
10 AUDSGD - GBPJPY 55.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDSGD - EURAUD -84.4%
2 AUDSGD - GBPAUD -78.4%
3 AUDSGD - EURZAR -59.9%
4 AUDSGD - EURHUF -53.5%
5 AUDSGD - USDZAR -52.1%
6 AUDSGD - CHFSGD -44.5%
7 AUDSGD - EURPLN -40.4%
8 AUDSGD - USDHUF -33.7%
9 AUDSGD - USDMXN -28.4%
10 AUDSGD - EURMXN -25.3%

AUDSGDPhân tích

AUDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDSGD theo thời gian thực.

AUDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDSGDĐộ biến động - AUDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDSGDChỉ số - AUDSGDchỉ số theo thời gian thực.

AUDSGDMẫu - AUDSGDmẫu giá theo thời gian thực.