Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - CHFSGD | -94.2% |
2 | CADCHF - AUDNZD | 93.7% |
3 | CADCHF - EURCHF | 93.3% |
4 | CADCHF - AUDCHF | 92.0% |
5 | CADCHF - USDCHF | 89.9% |
6 | CADCHF - GBPCHF | 89.9% |
7 | CADCHF - USDCNH | 87.4% |
8 | CADCHF - NZDCAD | -87.0% |
9 | CADCHF - GBPSEK | 86.1% |
10 | CADCHF - EURNOK | 84.6% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - AUDNZD | 93.7% |
2 | CADCHF - EURCHF | 93.3% |
3 | CADCHF - AUDCHF | 92.0% |
4 | CADCHF - USDCHF | 89.9% |
5 | CADCHF - GBPCHF | 89.9% |
6 | CADCHF - USDCNH | 87.4% |
7 | CADCHF - GBPSEK | 86.1% |
8 | CADCHF - EURNOK | 84.6% |
9 | CADCHF - GBPNOK | 81.2% |
10 | CADCHF - EURNZD | 80.6% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - CHFSGD | -94.2% |
2 | CADCHF - NZDCAD | -87.0% |
3 | CADCHF - NZDUSD | -77.8% |
4 | CADCHF - GBPAUD | -71.7% |
5 | CADCHF - GBPMXN | -69.7% |
6 | CADCHF - EURMXN | -64.4% |
7 | CADCHF - EURZAR | -63.8% |
8 | CADCHF - GBPUSD | -62.1% |
9 | CADCHF - GBPCAD | -60.8% |
10 | CADCHF - SEKJPY | -60.2% |
CADCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADCHF theo thời gian thực.
CADCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADCHFĐộ biến động - CADCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADCHFChỉ số - CADCHFchỉ số theo thời gian thực.
CADCHFMẫu - CADCHFmẫu giá theo thời gian thực.