Advertisement
CADCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - CHFSGD | -97.3% |
2 | CADCHF - EURCAD | -95.6% |
3 | CADCHF - EURTRY | -95.4% |
4 | CADCHF - EURNOK | -93.7% |
5 | CADCHF - EURSGD | -93.1% |
6 | CADCHF - USDCHF | 92.4% |
7 | CADCHF - AUDCHF | 91.2% |
8 | CADCHF - NZDCHF | 90.9% |
9 | CADCHF - USDCZK | 90.2% |
10 | CADCHF - GBPTRY | -89.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - USDCHF | 92.4% |
2 | CADCHF - AUDCHF | 91.2% |
3 | CADCHF - NZDCHF | 90.9% |
4 | CADCHF - USDCZK | 90.2% |
5 | CADCHF - USDHUF | 87.9% |
6 | CADCHF - GBPCHF | 84.3% |
7 | CADCHF - USDMXN | 82.4% |
8 | CADCHF - USDPLN | 80.6% |
9 | CADCHF - EURHUF | 80.5% |
10 | CADCHF - NOKSEK | 78.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADCHF - CHFSGD | -97.3% |
2 | CADCHF - EURCAD | -95.6% |
3 | CADCHF - EURTRY | -95.4% |
4 | CADCHF - EURNOK | -93.7% |
5 | CADCHF - EURSGD | -93.1% |
6 | CADCHF - EURNZD | -89.4% |
7 | CADCHF - GBPTRY | -89.4% |
8 | CADCHF - CHFJPY | -88.4% |
9 | CADCHF - EURJPY | -87.4% |
10 | CADCHF - XPTUSD | -84.5% |
CADCHFPhân tích
CADCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADCHF theo thời gian thực.
CADCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADCHFĐộ biến động - CADCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADCHFChỉ số - CADCHFchỉ số theo thời gian thực.
CADCHFMẫu - CADCHFmẫu giá theo thời gian thực.