CADJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - AUDJPY | 90.9% |
2 | CADJPY - SGDJPY | 88.3% |
3 | CADJPY - CHFJPY | 86.1% |
4 | CADJPY - USDJPY | 82.2% |
5 | CADJPY - GBPAUD | -76.7% |
6 | CADJPY - GBPMXN | -74.6% |
7 | CADJPY - EURMXN | -74.1% |
8 | CADJPY - GBPCAD | -73.5% |
9 | CADJPY - EURJPY | 72.2% |
10 | CADJPY - XPDUSD | 71.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - AUDJPY | 90.9% |
2 | CADJPY - SGDJPY | 88.3% |
3 | CADJPY - CHFJPY | 86.1% |
4 | CADJPY - USDJPY | 82.2% |
5 | CADJPY - EURJPY | 72.2% |
6 | CADJPY - XPDUSD | 71.2% |
7 | CADJPY - XAUJPY | 69.0% |
8 | CADJPY - NZDJPY | 68.1% |
9 | CADJPY - NOKJPY | 67.6% |
10 | CADJPY - XAGEUR | 65.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CADJPY - GBPAUD | -76.7% |
2 | CADJPY - GBPMXN | -74.6% |
3 | CADJPY - EURMXN | -74.1% |
4 | CADJPY - GBPCAD | -73.5% |
5 | CADJPY - GBPSGD | -68.7% |
6 | CADJPY - GBPUSD | -68.2% |
7 | CADJPY - EURAUD | -65.4% |
8 | CADJPY - GBPCHF | -60.1% |
9 | CADJPY - EURCAD | -58.5% |
10 | CADJPY - EURUSD | -55.1% |
CADJPYPhân tích
CADJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CADJPY theo thời gian thực.
CADJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CADJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CADJPYĐộ biến động - CADJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CADJPYChỉ số - CADJPYchỉ số theo thời gian thực.
CADJPYMẫu - CADJPYmẫu giá theo thời gian thực.