CHFJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - EURJPY | 95.8% |
2 | CHFJPY - NZDCHF | -90.0% |
3 | CHFJPY - AUDJPY | 89.2% |
4 | CHFJPY - GBPCHF | -88.0% |
5 | CHFJPY - SGDJPY | 85.9% |
6 | CHFJPY - XPDUSD | 85.2% |
7 | CHFJPY - CADJPY | 80.5% |
8 | CHFJPY - ZARJPY | 80.3% |
9 | CHFJPY - CHFSGD | 80.1% |
10 | CHFJPY - AUDNZD | 77.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - EURJPY | 95.8% |
2 | CHFJPY - AUDJPY | 89.2% |
3 | CHFJPY - SGDJPY | 85.9% |
4 | CHFJPY - XPDUSD | 85.2% |
5 | CHFJPY - CADJPY | 80.5% |
6 | CHFJPY - ZARJPY | 80.3% |
7 | CHFJPY - CHFSGD | 80.1% |
8 | CHFJPY - AUDNZD | 77.8% |
9 | CHFJPY - EURGBP | 77.5% |
10 | CHFJPY - EURNZD | 75.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - NZDCHF | -90.0% |
2 | CHFJPY - GBPCHF | -88.0% |
3 | CHFJPY - CADCHF | -77.5% |
4 | CHFJPY - GBPMXN | -74.5% |
5 | CHFJPY - USDMXN | -71.5% |
6 | CHFJPY - EURCHF | -68.7% |
7 | CHFJPY - EURCZK | -64.0% |
8 | CHFJPY - GBPAUD | -62.9% |
9 | CHFJPY - EURHUF | -59.8% |
10 | CHFJPY - AUDCHF | -58.6% |
CHFJPYPhân tích
CHFJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFJPY theo thời gian thực.
CHFJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFJPYĐộ biến động - CHFJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFJPYChỉ số - CHFJPYchỉ số theo thời gian thực.
CHFJPYMẫu - CHFJPYmẫu giá theo thời gian thực.