Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - USDMXN | 73.7% |
2 | CHFJPY - NZDJPY | 72.0% |
3 | CHFJPY - XPDUSD | -68.5% |
4 | CHFJPY - USDZAR | 60.6% |
5 | CHFJPY - NOKJPY | 59.8% |
6 | CHFJPY - EURMXN | 59.7% |
7 | CHFJPY - GBPCHF | -57.4% |
8 | CHFJPY - GBPMXN | 54.2% |
9 | CHFJPY - EURZAR | 53.2% |
10 | CHFJPY - GBPTRY | -49.8% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - USDMXN | 73.7% |
2 | CHFJPY - NZDJPY | 72.0% |
3 | CHFJPY - USDZAR | 60.6% |
4 | CHFJPY - NOKJPY | 59.8% |
5 | CHFJPY - EURMXN | 59.7% |
6 | CHFJPY - GBPMXN | 54.2% |
7 | CHFJPY - EURZAR | 53.2% |
8 | CHFJPY - SEKJPY | 48.7% |
9 | CHFJPY - EURPLN | 48.6% |
10 | CHFJPY - CHFSGD | 47.7% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFJPY - XPDUSD | -68.5% |
2 | CHFJPY - GBPCHF | -57.4% |
3 | CHFJPY - GBPTRY | -49.8% |
4 | CHFJPY - EURCHF | -47.5% |
5 | CHFJPY - EURTRY | -46.3% |
6 | CHFJPY - AUDCAD | -44.5% |
7 | CHFJPY - AUDCHF | -43.7% |
8 | CHFJPY - GBPNZD | -43.0% |
9 | CHFJPY - AUDNZD | -40.3% |
10 | CHFJPY - CADCHF | -35.2% |
CHFJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFJPY theo thời gian thực.
CHFJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFJPYĐộ biến động - CHFJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFJPYChỉ số - CHFJPYchỉ số theo thời gian thực.
CHFJPYMẫu - CHFJPYmẫu giá theo thời gian thực.