Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - CADCHF | -94.6% |
2 | CHFSGD - USDCHF | -93.2% |
3 | CHFSGD - EURCHF | -92.8% |
4 | CHFSGD - AUDNZD | -92.2% |
5 | CHFSGD - AUDCHF | -90.5% |
6 | CHFSGD - GBPCHF | -89.9% |
7 | CHFSGD - GBPSEK | -86.5% |
8 | CHFSGD - USDCNH | -84.4% |
9 | CHFSGD - XAUJPY | -84.3% |
10 | CHFSGD - XAUUSD | -82.6% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - NZDUSD | 79.7% |
2 | CHFSGD - NZDCAD | 78.9% |
3 | CHFSGD - GBPAUD | 71.8% |
4 | CHFSGD - EURZAR | 70.5% |
5 | CHFSGD - GBPUSD | 67.6% |
6 | CHFSGD - GBPMXN | 67.1% |
7 | CHFSGD - EURUSD | 66.2% |
8 | CHFSGD - SEKJPY | 63.8% |
9 | CHFSGD - EURMXN | 63.4% |
10 | CHFSGD - EURAUD | 57.9% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - CADCHF | -94.6% |
2 | CHFSGD - USDCHF | -93.2% |
3 | CHFSGD - EURCHF | -92.8% |
4 | CHFSGD - AUDNZD | -92.2% |
5 | CHFSGD - AUDCHF | -90.5% |
6 | CHFSGD - GBPCHF | -89.9% |
7 | CHFSGD - GBPSEK | -86.5% |
8 | CHFSGD - USDCNH | -84.4% |
9 | CHFSGD - XAUJPY | -84.3% |
10 | CHFSGD - XAUGBP | -82.6% |
CHFSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFSGD theo thời gian thực.
CHFSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFSGDĐộ biến động - CHFSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFSGDChỉ số - CHFSGDchỉ số theo thời gian thực.
CHFSGDMẫu - CHFSGDmẫu giá theo thời gian thực.