CHFSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - CADCHF | -93.8% |
2 | CHFSGD - USDCHF | -90.8% |
3 | CHFSGD - AUDCHF | -80.2% |
4 | CHFSGD - EURSGD | 76.3% |
5 | CHFSGD - CHFJPY | 75.4% |
6 | CHFSGD - EURCHF | -73.7% |
7 | CHFSGD - NZDCHF | -72.8% |
8 | CHFSGD - GBPCHF | -72.4% |
9 | CHFSGD - USDMXN | -70.6% |
10 | CHFSGD - XPTUSD | 68.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - EURSGD | 76.3% |
2 | CHFSGD - CHFJPY | 75.4% |
3 | CHFSGD - XPTUSD | 68.5% |
4 | CHFSGD - EURUSD | 66.1% |
5 | CHFSGD - AUDUSD | 62.2% |
6 | CHFSGD - XPDUSD | 60.9% |
7 | CHFSGD - EURTRY | 60.3% |
8 | CHFSGD - EURNOK | 59.8% |
9 | CHFSGD - EURJPY | 59.2% |
10 | CHFSGD - EURCAD | 58.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - CADCHF | -93.8% |
2 | CHFSGD - USDCHF | -90.8% |
3 | CHFSGD - AUDCHF | -80.2% |
4 | CHFSGD - EURCHF | -73.7% |
5 | CHFSGD - NZDCHF | -72.8% |
6 | CHFSGD - GBPCHF | -72.4% |
7 | CHFSGD - USDMXN | -70.6% |
8 | CHFSGD - USDCZK | -67.6% |
9 | CHFSGD - USDPLN | -64.6% |
10 | CHFSGD - USDHUF | -63.2% |
CHFSGDPhân tích
CHFSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFSGD theo thời gian thực.
CHFSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFSGDĐộ biến động - CHFSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFSGDChỉ số - CHFSGDchỉ số theo thời gian thực.
CHFSGDMẫu - CHFSGDmẫu giá theo thời gian thực.