CHFSGDTương quan hàng đầu
| Tiền tệ | Tương quan | |
|---|---|---|
| 1 | CHFSGD - CADCHF | -90.4% |
| 2 | CHFSGD - AUDCHF | -84.2% |
| 3 | CHFSGD - EURCHF | -80.3% |
| 4 | CHFSGD - NZDCHF | -69.0% |
| 5 | CHFSGD - XAUUSD | 68.6% |
| 6 | CHFSGD - XAUAUD | 67.3% |
| 7 | CHFSGD - EURPLN | -66.7% |
| 8 | CHFSGD - XAUEUR | 63.4% |
| 9 | CHFSGD - XAUJPY | 62.8% |
| 10 | CHFSGD - XAUGBP | 62.6% |
| Tiền tệ | Tương quan | |
|---|---|---|
| 1 | CHFSGD - XAUUSD | 68.6% |
| 2 | CHFSGD - XAUAUD | 67.3% |
| 3 | CHFSGD - XAUEUR | 63.4% |
| 4 | CHFSGD - XAUJPY | 62.8% |
| 5 | CHFSGD - XAUGBP | 62.6% |
| 6 | CHFSGD - EURTRY | 61.7% |
| 7 | CHFSGD - EURAUD | 59.4% |
| 8 | CHFSGD - CHFJPY | 58.9% |
| 9 | CHFSGD - GBPNZD | 57.4% |
| 10 | CHFSGD - USDTHB | 56.3% |
| Tiền tệ | Tương quan | |
|---|---|---|
| 1 | CHFSGD - CADCHF | -90.4% |
| 2 | CHFSGD - AUDCHF | -84.2% |
| 3 | CHFSGD - EURCHF | -80.3% |
| 4 | CHFSGD - NZDCHF | -69.0% |
| 5 | CHFSGD - EURPLN | -66.7% |
| 6 | CHFSGD - GBPCHF | -53.4% |
| 7 | CHFSGD - AUDSGD | -49.9% |
| 8 | CHFSGD - NOKSEK | -48.6% |
| 9 | CHFSGD - AUDUSD | -46.6% |
| 10 | CHFSGD - USDCHF | -44.7% |
CHFSGDPhân tích
CHFSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFSGD theo thời gian thực.
CHFSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFSGDĐộ biến động - CHFSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFSGDChỉ số - CHFSGDchỉ số theo thời gian thực.
CHFSGDMẫu - CHFSGDmẫu giá theo thời gian thực.