EURCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - CADCHF 92.5%
2 EURCHF - GBPCHF 92.3%
3 EURCHF - AUDCHF 92.2%
4 EURCHF - CHFSGD -91.9%
5 EURCHF - AUDNZD 91.2%
6 EURCHF - USDCHF 81.6%
7 EURCHF - EURNZD 80.4%
8 EURCHF - USDCNH 78.0%
9 EURCHF - ZARJPY 75.8%
10 EURCHF - EURNOK 75.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - CADCHF 92.5%
2 EURCHF - GBPCHF 92.3%
3 EURCHF - AUDCHF 92.2%
4 EURCHF - AUDNZD 91.2%
5 EURCHF - USDCHF 81.6%
6 EURCHF - EURNZD 80.4%
7 EURCHF - USDCNH 78.0%
8 EURCHF - ZARJPY 75.8%
9 EURCHF - EURNOK 75.2%
10 EURCHF - GBPSEK 75.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURCHF - CHFSGD -91.9%
2 EURCHF - NZDCAD -73.0%
3 EURCHF - GBPAUD -67.4%
4 EURCHF - NZDUSD -66.1%
5 EURCHF - XPTUSD -66.0%
6 EURCHF - GBPMXN -60.5%
7 EURCHF - EURZAR -57.5%
8 EURCHF - EURMXN -55.1%
9 EURCHF - GBPUSD -50.9%
10 EURCHF - EURHUF -48.5%

EURCHFPhân tích

EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.

EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.

EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.