EURCZKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - EURHUF | 86.8% |
2 | EURCZK - EURCHF | -79.9% |
3 | EURCZK - USDRUB | 79.7% |
4 | EURCZK - USDTRY | -77.6% |
5 | EURCZK - CHFSGD | 73.2% |
6 | EURCZK - NOKSEK | 71.8% |
7 | EURCZK - EURTRY | -69.4% |
8 | EURCZK - GBPTRY | -63.7% |
9 | EURCZK - USDCHF | -61.3% |
10 | EURCZK - USDCAD | -57.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - EURHUF | 86.8% |
2 | EURCZK - USDRUB | 79.7% |
3 | EURCZK - CHFSGD | 73.2% |
4 | EURCZK - NOKSEK | 71.8% |
5 | EURCZK - EURZAR | 55.5% |
6 | EURCZK - XPTUSD | 55.3% |
7 | EURCZK - EURSEK | 46.6% |
8 | EURCZK - NZDUSD | 45.6% |
9 | EURCZK - XPDUSD | 39.4% |
10 | EURCZK - USDHUF | 37.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - EURCHF | -79.9% |
2 | EURCZK - USDTRY | -77.6% |
3 | EURCZK - EURTRY | -69.4% |
4 | EURCZK - GBPTRY | -63.7% |
5 | EURCZK - USDCHF | -61.3% |
6 | EURCZK - USDCAD | -57.7% |
7 | EURCZK - GBPCHF | -55.1% |
8 | EURCZK - ZARJPY | -54.9% |
9 | EURCZK - AUDCHF | -52.7% |
10 | EURCZK - EURNZD | -48.5% |
EURCZKPhân tích
EURCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCZK theo thời gian thực.
EURCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCZKĐộ biến động - EURCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCZKChỉ số - EURCZKchỉ số theo thời gian thực.
EURCZKMẫu - EURCZKmẫu giá theo thời gian thực.