Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - XPTUSD | 66.2% |
2 | EURCZK - GBPNOK | -57.9% |
3 | EURCZK - XPDUSD | -56.5% |
4 | EURCZK - EURNOK | -54.1% |
5 | EURCZK - EURPLN | -50.2% |
6 | EURCZK - USDMXN | -50.2% |
7 | EURCZK - USDRUB | -47.5% |
8 | EURCZK - GBPJPY | -46.5% |
9 | EURCZK - AUDJPY | -45.9% |
10 | EURCZK - ZARJPY | -45.9% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - XPTUSD | 66.2% |
2 | EURCZK - EURZAR | 37.1% |
3 | EURCZK - EURAUD | 36.2% |
4 | EURCZK - NZDUSD | 32.7% |
5 | EURCZK - GBPAUD | 32.1% |
6 | EURCZK - NZDCAD | 31.0% |
7 | EURCZK - EURUSD | 28.9% |
8 | EURCZK - GBPUSD | 23.9% |
9 | EURCZK - EURCAD | 23.5% |
10 | EURCZK - EURHUF | 22.9% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCZK - GBPNOK | -57.9% |
2 | EURCZK - XPDUSD | -56.5% |
3 | EURCZK - EURNOK | -54.1% |
4 | EURCZK - USDMXN | -50.2% |
5 | EURCZK - EURPLN | -50.2% |
6 | EURCZK - USDRUB | -47.5% |
7 | EURCZK - GBPJPY | -46.5% |
8 | EURCZK - ZARJPY | -45.9% |
9 | EURCZK - AUDJPY | -45.9% |
10 | EURCZK - GBPSEK | -45.2% |
EURCZKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCZK theo thời gian thực.
EURCZKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCZK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCZKĐộ biến động - EURCZKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCZKChỉ số - EURCZKchỉ số theo thời gian thực.
EURCZKMẫu - EURCZKmẫu giá theo thời gian thực.