Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPMXN | 98.6% |
2 | EURMXN - GBPCHF | -83.8% |
3 | EURMXN - USDMXN | 82.2% |
4 | EURMXN - EURZAR | 81.9% |
5 | EURMXN - CHFSGD | 80.6% |
6 | EURMXN - AUDCHF | -80.5% |
7 | EURMXN - AUDNZD | -78.3% |
8 | EURMXN - EURCHF | -78.2% |
9 | EURMXN - ZARJPY | -76.7% |
10 | EURMXN - CADCHF | -76.1% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPMXN | 98.6% |
2 | EURMXN - USDMXN | 82.2% |
3 | EURMXN - EURZAR | 81.9% |
4 | EURMXN - CHFSGD | 80.6% |
5 | EURMXN - SEKJPY | 70.0% |
6 | EURMXN - NZDCAD | 62.9% |
7 | EURMXN - NZDUSD | 60.7% |
8 | EURMXN - CHFJPY | 59.7% |
9 | EURMXN - EURPLN | 47.9% |
10 | EURMXN - NOKJPY | 47.4% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURMXN - GBPCHF | -83.8% |
2 | EURMXN - AUDCHF | -80.5% |
3 | EURMXN - AUDNZD | -78.3% |
4 | EURMXN - EURCHF | -78.2% |
5 | EURMXN - ZARJPY | -76.7% |
6 | EURMXN - CADCHF | -76.1% |
7 | EURMXN - USDCNH | -72.2% |
8 | EURMXN - USDCHF | -71.2% |
9 | EURMXN - XAUUSD | -70.5% |
10 | EURMXN - GBPSEK | -69.1% |
EURMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURMXN theo thời gian thực.
EURMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURMXNĐộ biến động - EURMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURMXNChỉ số - EURMXNchỉ số theo thời gian thực.
EURMXNMẫu - EURMXNmẫu giá theo thời gian thực.