EURMXNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURMXN - GBPMXN 82.8%
2 EURMXN - GBPAUD 72.3%
3 EURMXN - CADJPY -71.9%
4 EURMXN - USDJPY -71.6%
5 EURMXN - GBPCAD 71.0%
6 EURMXN - XAGEUR -70.7%
7 EURMXN - GBPUSD 70.0%
8 EURMXN - GBPSGD 68.1%
9 EURMXN - XAGAUD -66.1%
10 EURMXN - AUDNZD -65.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURMXN - GBPMXN 82.8%
2 EURMXN - GBPAUD 72.3%
3 EURMXN - GBPCAD 71.0%
4 EURMXN - GBPUSD 70.0%
5 EURMXN - GBPSGD 68.1%
6 EURMXN - NZDUSD 60.1%
7 EURMXN - NZDCAD 59.8%
8 EURMXN - USDRUB 57.8%
9 EURMXN - EURCZK 56.4%
10 EURMXN - GBPCHF 51.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURMXN - CADJPY -71.9%
2 EURMXN - USDJPY -71.6%
3 EURMXN - XAGEUR -70.7%
4 EURMXN - XAGAUD -66.1%
5 EURMXN - AUDNZD -65.5%
6 EURMXN - AUDJPY -62.5%
7 EURMXN - SGDJPY -62.4%
8 EURMXN - XAUJPY -61.5%
9 EURMXN - USDSGD -61.5%
10 EURMXN - XAGUSD -58.0%

EURMXNPhân tích

EURMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURMXN theo thời gian thực.

EURMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURMXNĐộ biến động - EURMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURMXNChỉ số - EURMXNchỉ số theo thời gian thực.

EURMXNMẫu - EURMXNmẫu giá theo thời gian thực.