EURNZDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - GBPNZD | 93.0% |
2 | EURNZD - NZDCHF | -89.9% |
3 | EURNZD - NZDJPY | -81.7% |
4 | EURNZD - AUDNZD | 75.3% |
5 | EURNZD - USDTRY | 72.6% |
6 | EURNZD - XPDUSD | -71.7% |
7 | EURNZD - EURCAD | 69.0% |
8 | EURNZD - USDRUB | -68.7% |
9 | EURNZD - GBPTRY | 68.0% |
10 | EURNZD - EURTRY | 67.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - GBPNZD | 93.0% |
2 | EURNZD - AUDNZD | 75.3% |
3 | EURNZD - USDTRY | 72.6% |
4 | EURNZD - EURCAD | 69.0% |
5 | EURNZD - GBPTRY | 68.0% |
6 | EURNZD - EURTRY | 67.1% |
7 | EURNZD - GBPCAD | 64.9% |
8 | EURNZD - GBPSGD | 56.5% |
9 | EURNZD - XAGAUD | 54.6% |
10 | EURNZD - EURSGD | 54.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - NZDCHF | -89.9% |
2 | EURNZD - NZDJPY | -81.7% |
3 | EURNZD - XPDUSD | -71.7% |
4 | EURNZD - USDRUB | -68.7% |
5 | EURNZD - NZDUSD | -66.6% |
6 | EURNZD - CADJPY | -62.2% |
7 | EURNZD - NZDCAD | -60.3% |
8 | EURNZD - EURHUF | -57.0% |
9 | EURNZD - USDHUF | -53.6% |
10 | EURNZD - USDZAR | -53.3% |
EURNZDPhân tích
EURNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNZD theo thời gian thực.
EURNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNZDĐộ biến động - EURNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNZDChỉ số - EURNZDchỉ số theo thời gian thực.
EURNZDMẫu - EURNZDmẫu giá theo thời gian thực.