Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - GBPNZD | 93.6% |
2 | EURNZD - NZDCAD | -93.6% |
3 | EURNZD - AUDNZD | 86.8% |
4 | EURNZD - EURNOK | 85.9% |
5 | EURNZD - NZDUSD | -85.4% |
6 | EURNZD - EURCHF | 83.3% |
7 | EURNZD - CHFSGD | -82.0% |
8 | EURNZD - CADCHF | 81.3% |
9 | EURNZD - USDCHF | 80.2% |
10 | EURNZD - USDCNH | 80.2% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - GBPNZD | 93.6% |
2 | EURNZD - AUDNZD | 86.8% |
3 | EURNZD - EURNOK | 85.9% |
4 | EURNZD - EURCHF | 83.3% |
5 | EURNZD - CADCHF | 81.3% |
6 | EURNZD - USDCHF | 80.2% |
7 | EURNZD - USDCNH | 80.2% |
8 | EURNZD - GBPNOK | 80.1% |
9 | EURNZD - GBPSEK | 79.9% |
10 | EURNZD - USDNOK | 77.2% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNZD - NZDCAD | -93.6% |
2 | EURNZD - NZDUSD | -85.4% |
3 | EURNZD - CHFSGD | -82.0% |
4 | EURNZD - SEKJPY | -67.1% |
5 | EURNZD - GBPMXN | -63.4% |
6 | EURNZD - GBPUSD | -61.4% |
7 | EURNZD - EURMXN | -55.9% |
8 | EURNZD - GBPCAD | -54.8% |
9 | EURNZD - EURUSD | -53.1% |
10 | EURNZD - EURZAR | -47.1% |
EURNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNZD theo thời gian thực.
EURNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNZDĐộ biến động - EURNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNZDChỉ số - EURNZDchỉ số theo thời gian thực.
EURNZDMẫu - EURNZDmẫu giá theo thời gian thực.