EURNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - NZDCHF -97.5%
2 EURNZD - AUDCHF -89.1%
3 EURNZD - EURJPY 88.5%
4 EURNZD - EURTRY 88.2%
5 EURNZD - GBPCHF -88.0%
6 EURNZD - CHFJPY 88.0%
7 EURNZD - EURGBP 87.9%
8 EURNZD - EURNOK 86.9%
9 EURNZD - CADCHF -85.9%
10 EURNZD - CHFSGD 85.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - EURJPY 88.5%
2 EURNZD - EURTRY 88.2%
3 EURNZD - CHFJPY 88.0%
4 EURNZD - EURGBP 87.9%
5 EURNZD - EURNOK 86.9%
6 EURNZD - CHFSGD 85.1%
7 EURNZD - USDTRY 83.1%
8 EURNZD - EURSEK 82.4%
9 EURNZD - EURCAD 79.2%
10 EURNZD - EURSGD 79.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNZD - NZDCHF -97.5%
2 EURNZD - AUDCHF -89.1%
3 EURNZD - GBPCHF -88.0%
4 EURNZD - CADCHF -85.9%
5 EURNZD - EURCZK -76.6%
6 EURNZD - USDCZK -70.6%
7 EURNZD - USDCHF -70.3%
8 EURNZD - EURCHF -69.2%
9 EURNZD - GBPMXN -67.5%
10 EURNZD - EURHUF -66.8%

EURNZDPhân tích

EURNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNZD theo thời gian thực.

EURNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURNZDĐộ biến động - EURNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURNZDChỉ số - EURNZDchỉ số theo thời gian thực.

EURNZDMẫu - EURNZDmẫu giá theo thời gian thực.