EURPLNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - USDMXN 69.8%
2 EURPLN - USDPLN 65.9%
3 EURPLN - USDZAR 64.4%
4 EURPLN - AUDSGD -57.9%
5 EURPLN - AUDCAD -56.2%
6 EURPLN - AUDUSD -54.9%
7 EURPLN - NZDCHF -53.3%
8 EURPLN - EURAUD 50.6%
9 EURPLN - CHFJPY 48.8%
10 EURPLN - EURMXN 48.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - USDMXN 69.8%
2 EURPLN - USDPLN 65.9%
3 EURPLN - USDZAR 64.4%
4 EURPLN - EURAUD 50.6%
5 EURPLN - CHFJPY 48.8%
6 EURPLN - EURMXN 48.1%
7 EURPLN - GBPMXN 45.4%
8 EURPLN - EURZAR 44.3%
9 EURPLN - USDHUF 42.4%
10 EURPLN - GBPAUD 38.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - AUDSGD -57.9%
2 EURPLN - AUDCAD -56.2%
3 EURPLN - AUDUSD -54.9%
4 EURPLN - NZDCHF -53.3%
5 EURPLN - EURCZK -38.8%
6 EURPLN - AUDCHF -37.7%
7 EURPLN - GBPCHF -32.5%
8 EURPLN - EURUSD -28.6%
9 EURPLN - GBPUSD -28.4%
10 EURPLN - GBPSGD -24.2%

EURPLNPhân tích

EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.

EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.

EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.