EURPLNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - USDPLN 76.7%
2 EURPLN - EURJPY -62.2%
3 EURPLN - USDHUF 62.1%
4 EURPLN - USDCZK 61.6%
5 EURPLN - EURUSD -61.0%
6 EURPLN - EURSGD -59.9%
7 EURPLN - GBPUSD -57.9%
8 EURPLN - USDSGD 52.7%
9 EURPLN - GBPJPY -52.1%
10 EURPLN - USDZAR 52.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - USDPLN 76.7%
2 EURPLN - USDHUF 62.1%
3 EURPLN - USDCZK 61.6%
4 EURPLN - USDSGD 52.7%
5 EURPLN - USDZAR 52.0%
6 EURPLN - NOKSEK 51.7%
7 EURPLN - EURHUF 48.3%
8 EURPLN - USDSEK 43.0%
9 EURPLN - USDMXN 42.4%
10 EURPLN - USDCHF 41.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURPLN - EURJPY -62.2%
2 EURPLN - EURUSD -61.0%
3 EURPLN - EURSGD -59.9%
4 EURPLN - GBPUSD -57.9%
5 EURPLN - GBPJPY -52.1%
6 EURPLN - EURCAD -49.5%
7 EURPLN - GBPSGD -49.4%
8 EURPLN - ZARJPY -47.4%
9 EURPLN - EURTRY -43.0%
10 EURPLN - GBPCAD -42.1%

EURPLNPhân tích

EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.

EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.

EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.