Advertisement
EURPLNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - USDPLN | 86.5% |
2 | EURPLN - USDHUF | 81.3% |
3 | EURPLN - EURUSD | -78.1% |
4 | EURPLN - EURCAD | -76.6% |
5 | EURPLN - USDCZK | 76.6% |
6 | EURPLN - GBPTRY | -76.5% |
7 | EURPLN - EURHUF | 75.9% |
8 | EURPLN - USDCHF | 75.7% |
9 | EURPLN - EURSGD | -74.7% |
10 | EURPLN - CADCHF | 73.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - USDPLN | 86.5% |
2 | EURPLN - USDHUF | 81.3% |
3 | EURPLN - USDCZK | 76.6% |
4 | EURPLN - EURHUF | 75.9% |
5 | EURPLN - USDCHF | 75.7% |
6 | EURPLN - CADCHF | 73.3% |
7 | EURPLN - AUDCHF | 71.6% |
8 | EURPLN - XAUEUR | 71.2% |
9 | EURPLN - USDSGD | 71.1% |
10 | EURPLN - USDMXN | 68.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURPLN - EURUSD | -78.1% |
2 | EURPLN - EURCAD | -76.6% |
3 | EURPLN - GBPTRY | -76.5% |
4 | EURPLN - EURSGD | -74.7% |
5 | EURPLN - EURNOK | -71.2% |
6 | EURPLN - EURAUD | -70.4% |
7 | EURPLN - CHFSGD | -70.0% |
8 | EURPLN - EURTRY | -69.7% |
9 | EURPLN - EURNZD | -63.3% |
10 | EURPLN - XPTUSD | -62.7% |
EURPLNPhân tích
EURPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURPLN theo thời gian thực.
EURPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURPLNĐộ biến động - EURPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURPLNChỉ số - EURPLNchỉ số theo thời gian thực.
EURPLNMẫu - EURPLNmẫu giá theo thời gian thực.