Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - USDTHB | 85.0% |
2 | EURSEK - USDSEK | 78.4% |
3 | EURSEK - NOKSEK | 78.3% |
4 | EURSEK - USDNOK | 71.1% |
5 | EURSEK - NZDUSD | -64.2% |
6 | EURSEK - EURGBP | 64.1% |
7 | EURSEK - EURNOK | 63.8% |
8 | EURSEK - USDCHF | 63.4% |
9 | EURSEK - USDCAD | 63.1% |
10 | EURSEK - NZDCAD | -62.4% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - USDTHB | 85.0% |
2 | EURSEK - USDSEK | 78.4% |
3 | EURSEK - NOKSEK | 78.3% |
4 | EURSEK - USDNOK | 71.1% |
5 | EURSEK - EURGBP | 64.1% |
6 | EURSEK - EURNOK | 63.8% |
7 | EURSEK - USDCHF | 63.4% |
8 | EURSEK - USDCAD | 63.1% |
9 | EURSEK - USDSGD | 61.9% |
10 | EURSEK - USDCNH | 61.5% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSEK - NZDUSD | -64.2% |
2 | EURSEK - NZDCAD | -62.4% |
3 | EURSEK - GBPUSD | -61.0% |
4 | EURSEK - EURUSD | -55.1% |
5 | EURSEK - CHFSGD | -50.0% |
6 | EURSEK - GBPSGD | -44.4% |
7 | EURSEK - GBPMXN | -43.6% |
8 | EURSEK - EURCAD | -42.1% |
9 | EURSEK - SEKJPY | -39.9% |
10 | EURSEK - EURMXN | -36.7% |
EURSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSEK theo thời gian thực.
EURSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSEKĐộ biến động - EURSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSEKChỉ số - EURSEKchỉ số theo thời gian thực.
EURSEKMẫu - EURSEKmẫu giá theo thời gian thực.