Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - USDHUF | -69.2% |
2 | EURSGD - AUDUSD | 68.4% |
3 | EURSGD - USDCZK | -67.0% |
4 | EURSGD - EURUSD | 67.0% |
5 | EURSGD - GBPSGD | 65.2% |
6 | EURSGD - USDCAD | -58.4% |
7 | EURSGD - USDPLN | -57.7% |
8 | EURSGD - GBPUSD | 56.0% |
9 | EURSGD - SEKJPY | 54.7% |
10 | EURSGD - XAUAUD | -46.9% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - AUDUSD | 68.4% |
2 | EURSGD - EURUSD | 67.0% |
3 | EURSGD - GBPSGD | 65.2% |
4 | EURSGD - GBPUSD | 56.0% |
5 | EURSGD - SEKJPY | 54.7% |
6 | EURSGD - AUDSGD | 45.6% |
7 | EURSGD - EURCAD | 43.5% |
8 | EURSGD - NZDUSD | 43.4% |
9 | EURSGD - NOKJPY | 40.2% |
10 | EURSGD - AUDCAD | 28.5% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - USDHUF | -69.2% |
2 | EURSGD - USDCZK | -67.0% |
3 | EURSGD - USDCAD | -58.4% |
4 | EURSGD - USDPLN | -57.7% |
5 | EURSGD - XAUAUD | -46.9% |
6 | EURSGD - USDSGD | -44.4% |
7 | EURSGD - XAUEUR | -44.3% |
8 | EURSGD - XAUGBP | -43.4% |
9 | EURSGD - XAGAUD | -43.3% |
10 | EURSGD - XAGEUR | -41.6% |
EURSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSGD theo thời gian thực.
EURSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSGDĐộ biến động - EURSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSGDChỉ số - EURSGDchỉ số theo thời gian thực.
EURSGDMẫu - EURSGDmẫu giá theo thời gian thực.