EURSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - USDCZK | -94.2% |
2 | EURSGD - USDHUF | -90.7% |
3 | EURSGD - EURUSD | 88.8% |
4 | EURSGD - USDPLN | -85.8% |
5 | EURSGD - EURCAD | 78.8% |
6 | EURSGD - USDMXN | -71.7% |
7 | EURSGD - AUDUSD | 68.4% |
8 | EURSGD - USDSEK | -67.0% |
9 | EURSGD - EURTRY | 67.0% |
10 | EURSGD - USDCHF | -66.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - EURUSD | 88.8% |
2 | EURSGD - EURCAD | 78.8% |
3 | EURSGD - AUDUSD | 68.4% |
4 | EURSGD - EURTRY | 67.0% |
5 | EURSGD - GBPTRY | 60.9% |
6 | EURSGD - EURAUD | 50.5% |
7 | EURSGD - GBPUSD | 49.3% |
8 | EURSGD - CHFSGD | 48.6% |
9 | EURSGD - EURNOK | 47.0% |
10 | EURSGD - NZDUSD | 45.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURSGD - USDCZK | -94.2% |
2 | EURSGD - USDHUF | -90.7% |
3 | EURSGD - USDPLN | -85.8% |
4 | EURSGD - USDMXN | -71.7% |
5 | EURSGD - USDSEK | -67.0% |
6 | EURSGD - USDCHF | -66.9% |
7 | EURSGD - USDZAR | -66.3% |
8 | EURSGD - USDSGD | -65.0% |
9 | EURSGD - CADCHF | -63.5% |
10 | EURSGD - EURPLN | -54.4% |
EURSGDPhân tích
EURSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURSGD theo thời gian thực.
EURSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURSGDĐộ biến động - EURSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURSGDChỉ số - EURSGDchỉ số theo thời gian thực.
EURSGDMẫu - EURSGDmẫu giá theo thời gian thực.