EURTRYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - EURSGD | 96.2% |
2 | EURTRY - USDHUF | -95.9% |
3 | EURTRY - GBPTRY | 95.7% |
4 | EURTRY - USDSEK | -95.7% |
5 | EURTRY - USDCZK | -95.6% |
6 | EURTRY - EURUSD | 94.0% |
7 | EURTRY - USDTRY | 92.7% |
8 | EURTRY - EURCAD | 92.6% |
9 | EURTRY - USDNOK | -91.7% |
10 | EURTRY - USDPLN | -91.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - EURSGD | 96.2% |
2 | EURTRY - GBPTRY | 95.7% |
3 | EURTRY - EURUSD | 94.0% |
4 | EURTRY - USDTRY | 92.7% |
5 | EURTRY - EURCAD | 92.6% |
6 | EURTRY - AUDNZD | 90.2% |
7 | EURTRY - XAGUSD | 89.4% |
8 | EURTRY - SEKJPY | 88.4% |
9 | EURTRY - XAUUSD | 87.5% |
10 | EURTRY - XAGAUD | 87.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - USDHUF | -95.9% |
2 | EURTRY - USDSEK | -95.7% |
3 | EURTRY - USDCZK | -95.6% |
4 | EURTRY - USDNOK | -91.7% |
5 | EURTRY - USDPLN | -91.4% |
6 | EURTRY - EURHUF | -91.3% |
7 | EURTRY - USDZAR | -90.6% |
8 | EURTRY - USDCNH | -90.0% |
9 | EURTRY - USDCHF | -89.6% |
10 | EURTRY - CADCHF | -88.3% |
EURTRYPhân tích
EURTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURTRY theo thời gian thực.
EURTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURTRYĐộ biến động - EURTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURTRYChỉ số - EURTRYchỉ số theo thời gian thực.
EURTRYMẫu - EURTRYmẫu giá theo thời gian thực.