Advertisement
EURTRYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - EURNOK | 90.9% |
2 | EURTRY - CADCHF | -89.7% |
3 | EURTRY - EURSGD | 89.5% |
4 | EURTRY - CHFSGD | 88.9% |
5 | EURTRY - EURCAD | 87.9% |
6 | EURTRY - EURHUF | -87.7% |
7 | EURTRY - USDCZK | -87.4% |
8 | EURTRY - EURCZK | -86.3% |
9 | EURTRY - EURNZD | 85.5% |
10 | EURTRY - GBPTRY | 85.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - EURNOK | 90.9% |
2 | EURTRY - EURSGD | 89.5% |
3 | EURTRY - CHFSGD | 88.9% |
4 | EURTRY - EURCAD | 87.9% |
5 | EURTRY - EURNZD | 85.5% |
6 | EURTRY - GBPTRY | 85.4% |
7 | EURTRY - EURJPY | 85.0% |
8 | EURTRY - EURGBP | 82.8% |
9 | EURTRY - CHFJPY | 82.7% |
10 | EURTRY - USDTRY | 80.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURTRY - CADCHF | -89.7% |
2 | EURTRY - EURHUF | -87.7% |
3 | EURTRY - USDCZK | -87.4% |
4 | EURTRY - EURCZK | -86.3% |
5 | EURTRY - USDHUF | -84.4% |
6 | EURTRY - NZDCHF | -84.2% |
7 | EURTRY - USDMXN | -82.1% |
8 | EURTRY - GBPCHF | -82.0% |
9 | EURTRY - USDCHF | -79.2% |
10 | EURTRY - NOKSEK | -78.0% |
EURTRYPhân tích
EURTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURTRY theo thời gian thực.
EURTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURTRYĐộ biến động - EURTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURTRYChỉ số - EURTRYchỉ số theo thời gian thực.
EURTRYMẫu - EURTRYmẫu giá theo thời gian thực.