EURUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDPLN | -96.8% |
2 | EURUSD - EURSGD | 92.6% |
3 | EURUSD - USDCZK | -91.0% |
4 | EURUSD - USDSGD | -89.2% |
5 | EURUSD - USDHUF | -85.7% |
6 | EURUSD - GBPUSD | 82.8% |
7 | EURUSD - USDSEK | -75.7% |
8 | EURUSD - USDZAR | -72.7% |
9 | EURUSD - USDCHF | -72.2% |
10 | EURUSD - AUDUSD | 72.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - EURSGD | 92.6% |
2 | EURUSD - GBPUSD | 82.8% |
3 | EURUSD - AUDUSD | 72.1% |
4 | EURUSD - EURCAD | 67.0% |
5 | EURUSD - EURTRY | 66.4% |
6 | EURUSD - AUDCAD | 59.1% |
7 | EURUSD - EURMXN | 57.3% |
8 | EURUSD - GBPSGD | 57.1% |
9 | EURUSD - GBPTRY | 55.1% |
10 | EURUSD - EURJPY | 52.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURUSD - USDPLN | -96.8% |
2 | EURUSD - USDCZK | -91.0% |
3 | EURUSD - USDSGD | -89.2% |
4 | EURUSD - USDHUF | -85.7% |
5 | EURUSD - USDSEK | -75.7% |
6 | EURUSD - USDZAR | -72.7% |
7 | EURUSD - USDCHF | -72.2% |
8 | EURUSD - USDJPY | -71.9% |
9 | EURUSD - USDMXN | -71.8% |
10 | EURUSD - USDTHB | -65.8% |
EURUSDPhân tích
EURUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURUSD theo thời gian thực.
EURUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURUSDĐộ biến động - EURUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURUSDChỉ số - EURUSDchỉ số theo thời gian thực.
EURUSDMẫu - EURUSDmẫu giá theo thời gian thực.