Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - ZARJPY | -83.1% |
2 | EURZAR - AUDCHF | -77.7% |
3 | EURZAR - XAUUSD | -77.0% |
4 | EURZAR - EURAUD | 75.4% |
5 | EURZAR - GBPCHF | -74.9% |
6 | EURZAR - XAUEUR | -74.6% |
7 | EURZAR - XAUJPY | -74.3% |
8 | EURZAR - AUDNZD | -73.1% |
9 | EURZAR - XAUGBP | -72.7% |
10 | EURZAR - XAGUSD | -71.9% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - EURAUD | 75.4% |
2 | EURZAR - CHFSGD | 70.4% |
3 | EURZAR - GBPAUD | 65.4% |
4 | EURZAR - EURMXN | 54.3% |
5 | EURZAR - EURHUF | 53.9% |
6 | EURZAR - GBPMXN | 50.0% |
7 | EURZAR - USDZAR | 47.9% |
8 | EURZAR - NZDUSD | 47.4% |
9 | EURZAR - SEKJPY | 46.7% |
10 | EURZAR - EURUSD | 45.0% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - ZARJPY | -83.1% |
2 | EURZAR - AUDCHF | -77.7% |
3 | EURZAR - XAUUSD | -77.0% |
4 | EURZAR - GBPCHF | -74.9% |
5 | EURZAR - XAUEUR | -74.6% |
6 | EURZAR - XAUJPY | -74.3% |
7 | EURZAR - AUDNZD | -73.1% |
8 | EURZAR - XAUGBP | -72.7% |
9 | EURZAR - XAGUSD | -71.9% |
10 | EURZAR - XAUAUD | -71.3% |
EURZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURZAR theo thời gian thực.
EURZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURZARĐộ biến động - EURZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURZARChỉ số - EURZARchỉ số theo thời gian thực.
EURZARMẫu - EURZARmẫu giá theo thời gian thực.