EURZARTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - ZARJPY | -54.6% |
2 | EURZAR - USDZAR | 49.3% |
3 | EURZAR - AUDCHF | -38.0% |
4 | EURZAR - EURCHF | -37.9% |
5 | EURZAR - XAGEUR | -35.0% |
6 | EURZAR - EURCZK | 34.5% |
7 | EURZAR - XAGAUD | -34.5% |
8 | EURZAR - XAUEUR | -33.2% |
9 | EURZAR - CHFSGD | 33.0% |
10 | EURZAR - XAUAUD | -32.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - USDZAR | 49.3% |
2 | EURZAR - EURCZK | 34.5% |
3 | EURZAR - CHFSGD | 33.0% |
4 | EURZAR - USDRUB | 30.6% |
5 | EURZAR - EURHUF | 25.5% |
6 | EURZAR - USDTHB | 24.9% |
7 | EURZAR - NZDUSD | 23.6% |
8 | EURZAR - EURMXN | 21.5% |
9 | EURZAR - NZDCAD | 21.1% |
10 | EURZAR - EURUSD | 16.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURZAR - ZARJPY | -54.6% |
2 | EURZAR - AUDCHF | -38.0% |
3 | EURZAR - EURCHF | -37.9% |
4 | EURZAR - XAGEUR | -35.0% |
5 | EURZAR - XAGAUD | -34.5% |
6 | EURZAR - XAUEUR | -33.2% |
7 | EURZAR - XAUAUD | -32.1% |
8 | EURZAR - USDCHF | -31.3% |
9 | EURZAR - XAUJPY | -31.1% |
10 | EURZAR - XAGUSD | -30.1% |
EURZARPhân tích
EURZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURZAR theo thời gian thực.
EURZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURZARĐộ biến động - EURZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURZARChỉ số - EURZARchỉ số theo thời gian thực.
EURZARMẫu - EURZARmẫu giá theo thời gian thực.