Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - EURAUD | 83.1% |
2 | GBPAUD - AUDSGD | -72.9% |
3 | GBPAUD - AUDCHF | -72.3% |
4 | GBPAUD - AUDJPY | -70.9% |
5 | GBPAUD - CADCHF | -63.1% |
6 | GBPAUD - NZDCHF | -61.9% |
7 | GBPAUD - CHFSGD | 61.6% |
8 | GBPAUD - ZARJPY | -61.5% |
9 | GBPAUD - XAGUSD | -59.3% |
10 | GBPAUD - XAUJPY | -58.4% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - EURAUD | 83.1% |
2 | GBPAUD - CHFSGD | 61.6% |
3 | GBPAUD - GBPMXN | 52.3% |
4 | GBPAUD - EURZAR | 51.2% |
5 | GBPAUD - GBPCAD | 49.3% |
6 | GBPAUD - EURMXN | 45.8% |
7 | GBPAUD - GBPUSD | 40.5% |
8 | GBPAUD - EURPLN | 38.8% |
9 | GBPAUD - EURHUF | 37.3% |
10 | GBPAUD - GBPSGD | 36.8% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - AUDSGD | -72.9% |
2 | GBPAUD - AUDCHF | -72.3% |
3 | GBPAUD - AUDJPY | -70.9% |
4 | GBPAUD - CADCHF | -63.1% |
5 | GBPAUD - NZDCHF | -61.9% |
6 | GBPAUD - ZARJPY | -61.5% |
7 | GBPAUD - XAGUSD | -59.3% |
8 | GBPAUD - XAUJPY | -58.4% |
9 | GBPAUD - XAGEUR | -58.0% |
10 | GBPAUD - EURCHF | -57.9% |
GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.
GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.
GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.