GBPAUDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPAUD - AUDSGD -92.9%
2 GBPAUD - AUDJPY -90.4%
3 GBPAUD - XAUEUR -87.5%
4 GBPAUD - XAUUSD -87.3%
5 GBPAUD - XAUGBP -87.3%
6 GBPAUD - GBPSEK 86.5%
7 GBPAUD - XAUJPY -86.4%
8 GBPAUD - EURAUD 85.3%
9 GBPAUD - GBPNOK 83.7%
10 GBPAUD - AUDCAD -83.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPAUD - GBPSEK 86.5%
2 GBPAUD - EURAUD 85.3%
3 GBPAUD - GBPNOK 83.7%
4 GBPAUD - USDMXN 78.1%
5 GBPAUD - EURCZK 76.0%
6 GBPAUD - GBPCHF 75.7%
7 GBPAUD - EURNOK 75.2%
8 GBPAUD - USDNOK 74.4%
9 GBPAUD - GBPMXN 74.0%
10 GBPAUD - EURSEK 73.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPAUD - AUDSGD -92.9%
2 GBPAUD - AUDJPY -90.4%
3 GBPAUD - XAUEUR -87.5%
4 GBPAUD - XAUGBP -87.3%
5 GBPAUD - XAUUSD -87.3%
6 GBPAUD - XAUJPY -86.4%
7 GBPAUD - AUDCAD -83.4%
8 GBPAUD - AUDUSD -83.2%
9 GBPAUD - XAUAUD -82.6%
10 GBPAUD - XAGUSD -79.7%

GBPAUDPhân tích

GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.

GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.

GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.