GBPAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - GBPMXN | 88.7% |
2 | GBPAUD - GBPSGD | 87.6% |
3 | GBPAUD - GBPCAD | 85.6% |
4 | GBPAUD - EURGBP | -84.5% |
5 | GBPAUD - GBPCHF | 80.0% |
6 | GBPAUD - AUDNZD | -79.2% |
7 | GBPAUD - XAGEUR | -79.2% |
8 | GBPAUD - AUDJPY | -78.6% |
9 | GBPAUD - CADJPY | -77.3% |
10 | GBPAUD - GBPUSD | 76.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - GBPMXN | 88.7% |
2 | GBPAUD - GBPSGD | 87.6% |
3 | GBPAUD - GBPCAD | 85.6% |
4 | GBPAUD - GBPCHF | 80.0% |
5 | GBPAUD - GBPUSD | 76.9% |
6 | GBPAUD - EURMXN | 75.3% |
7 | GBPAUD - GBPSEK | 64.5% |
8 | GBPAUD - GBPNZD | 64.2% |
9 | GBPAUD - NZDCAD | 57.1% |
10 | GBPAUD - USDRUB | 56.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - EURGBP | -84.5% |
2 | GBPAUD - XAGEUR | -79.2% |
3 | GBPAUD - AUDNZD | -79.2% |
4 | GBPAUD - AUDJPY | -78.6% |
5 | GBPAUD - CADJPY | -77.3% |
6 | GBPAUD - XAGAUD | -74.8% |
7 | GBPAUD - XAUJPY | -73.8% |
8 | GBPAUD - XAGUSD | -72.4% |
9 | GBPAUD - USDJPY | -72.1% |
10 | GBPAUD - XAUGBP | -71.2% |
GBPAUDPhân tích
GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.
GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.
GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.