GBPCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - EURCAD 85.7%
2 GBPCAD - GBPUSD 71.5%
3 GBPCAD - GBPSGD 68.1%
4 GBPCAD - USDSGD -67.1%
5 GBPCAD - CADJPY -63.0%
6 GBPCAD - USDNOK -62.9%
7 GBPCAD - USDJPY -62.7%
8 GBPCAD - EURUSD 62.2%
9 GBPCAD - NZDCAD 61.8%
10 GBPCAD - USDCNH -61.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - EURCAD 85.7%
2 GBPCAD - GBPUSD 71.5%
3 GBPCAD - GBPSGD 68.1%
4 GBPCAD - EURUSD 62.2%
5 GBPCAD - NZDCAD 61.8%
6 GBPCAD - NZDUSD 60.1%
7 GBPCAD - AUDUSD 53.9%
8 GBPCAD - GBPAUD 52.5%
9 GBPCAD - CHFSGD 47.7%
10 GBPCAD - GBPTRY 38.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - USDSGD -67.1%
2 GBPCAD - CADJPY -63.0%
3 GBPCAD - USDNOK -62.9%
4 GBPCAD - USDJPY -62.7%
5 GBPCAD - USDCNH -61.6%
6 GBPCAD - USDCHF -60.0%
7 GBPCAD - EURNOK -59.8%
8 GBPCAD - USDCZK -59.4%
9 GBPCAD - CADCHF -58.6%
10 GBPCAD - USDTHB -58.3%

GBPCADPhân tích

GBPCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCAD theo thời gian thực.

GBPCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPCADĐộ biến động - GBPCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPCADChỉ số - GBPCADchỉ số theo thời gian thực.

GBPCADMẫu - GBPCADmẫu giá theo thời gian thực.