GBPCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - GBPSGD 95.5%
2 GBPCAD - GBPAUD 88.5%
3 GBPCAD - GBPTRY 88.4%
4 GBPCAD - EURGBP -87.4%
5 GBPCAD - GBPUSD 87.1%
6 GBPCAD - GBPMXN 81.6%
7 GBPCAD - GBPSEK 80.2%
8 GBPCAD - GBPNOK 77.5%
9 GBPCAD - EURCAD 76.5%
10 GBPCAD - CADJPY -75.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - GBPSGD 95.5%
2 GBPCAD - GBPAUD 88.5%
3 GBPCAD - GBPTRY 88.4%
4 GBPCAD - GBPUSD 87.1%
5 GBPCAD - GBPMXN 81.6%
6 GBPCAD - GBPSEK 80.2%
7 GBPCAD - GBPNOK 77.5%
8 GBPCAD - EURCAD 76.5%
9 GBPCAD - GBPCHF 72.4%
10 GBPCAD - NZDCAD 67.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - EURGBP -87.4%
2 GBPCAD - CADJPY -75.2%
3 GBPCAD - AUDJPY -73.2%
4 GBPCAD - AUDNZD -69.5%
5 GBPCAD - USDJPY -67.5%
6 GBPCAD - SGDJPY -67.1%
7 GBPCAD - ZARJPY -64.4%
8 GBPCAD - EURJPY -61.9%
9 GBPCAD - USDSGD -60.1%
10 GBPCAD - SEKJPY -58.1%

GBPCADPhân tích

GBPCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCAD theo thời gian thực.

GBPCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPCADĐộ biến động - GBPCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPCADChỉ số - GBPCADchỉ số theo thời gian thực.

GBPCADMẫu - GBPCADmẫu giá theo thời gian thực.