GBPCADTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - GBPSGD | 91.3% |
2 | GBPCAD - GBPAUD | 89.9% |
3 | GBPCAD - GBPCHF | 88.5% |
4 | GBPCAD - GBPNOK | 81.7% |
5 | GBPCAD - GBPUSD | 81.5% |
6 | GBPCAD - GBPMXN | 81.3% |
7 | GBPCAD - EURGBP | -78.5% |
8 | GBPCAD - GBPTRY | 75.9% |
9 | GBPCAD - XAUGBP | -75.9% |
10 | GBPCAD - XPDUSD | -75.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - GBPSGD | 91.3% |
2 | GBPCAD - GBPAUD | 89.9% |
3 | GBPCAD - GBPCHF | 88.5% |
4 | GBPCAD - GBPNOK | 81.7% |
5 | GBPCAD - GBPUSD | 81.5% |
6 | GBPCAD - GBPMXN | 81.3% |
7 | GBPCAD - GBPTRY | 75.9% |
8 | GBPCAD - EURCAD | 69.3% |
9 | GBPCAD - GBPNZD | 66.6% |
10 | GBPCAD - EURMXN | 65.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - EURGBP | -78.5% |
2 | GBPCAD - XAUGBP | -75.9% |
3 | GBPCAD - XPDUSD | -75.1% |
4 | GBPCAD - CADJPY | -75.0% |
5 | GBPCAD - USDSEK | -65.3% |
6 | GBPCAD - XAUJPY | -64.0% |
7 | GBPCAD - XAUEUR | -63.8% |
8 | GBPCAD - CHFJPY | -62.9% |
9 | GBPCAD - AUDJPY | -57.9% |
10 | GBPCAD - USDJPY | -57.7% |
GBPCADPhân tích
GBPCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCAD theo thời gian thực.
GBPCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPCADĐộ biến động - GBPCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPCADChỉ số - GBPCADchỉ số theo thời gian thực.
GBPCADMẫu - GBPCADmẫu giá theo thời gian thực.