GBPMXNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 98.5%
2 GBPMXN - CHFSGD 76.2%
3 GBPMXN - USDMXN 75.6%
4 GBPMXN - EURCHF -73.3%
5 GBPMXN - GBPCHF -72.3%
6 GBPMXN - CADCHF -69.7%
7 GBPMXN - SEKJPY 68.5%
8 GBPMXN - AUDNZD -68.1%
9 GBPMXN - AUDCHF -68.0%
10 GBPMXN - USDCNH -67.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 98.5%
2 GBPMXN - CHFSGD 76.2%
3 GBPMXN - USDMXN 75.6%
4 GBPMXN - SEKJPY 68.5%
5 GBPMXN - EURZAR 64.3%
6 GBPMXN - NZDCAD 59.2%
7 GBPMXN - NZDUSD 55.9%
8 GBPMXN - CHFJPY 50.7%
9 GBPMXN - EURPLN 46.2%
10 GBPMXN - GBPAUD 44.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURCHF -73.3%
2 GBPMXN - GBPCHF -72.3%
3 GBPMXN - CADCHF -69.7%
4 GBPMXN - AUDNZD -68.1%
5 GBPMXN - AUDCHF -68.0%
6 GBPMXN - USDCNH -67.2%
7 GBPMXN - USDCHF -65.3%
8 GBPMXN - XAUUSD -63.7%
9 GBPMXN - XAGUSD -63.5%
10 GBPMXN - EURNZD -63.2%

GBPMXNPhân tích

GBPMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPMXN theo thời gian thực.

GBPMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPMXNĐộ biến động - GBPMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPMXNChỉ số - GBPMXNchỉ số theo thời gian thực.

GBPMXNMẫu - GBPMXNmẫu giá theo thời gian thực.