GBPSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - GBPUSD | 94.9% |
2 | GBPSGD - GBPCAD | 93.5% |
3 | GBPSGD - GBPTRY | 90.3% |
4 | GBPSGD - GBPJPY | 85.6% |
5 | GBPSGD - USDPLN | -79.0% |
6 | GBPSGD - USDZAR | -78.1% |
7 | GBPSGD - EURUSD | 74.1% |
8 | GBPSGD - USDHUF | -74.0% |
9 | GBPSGD - USDCZK | -73.6% |
10 | GBPSGD - EURCAD | 73.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - GBPUSD | 94.9% |
2 | GBPSGD - GBPCAD | 93.5% |
3 | GBPSGD - GBPTRY | 90.3% |
4 | GBPSGD - GBPJPY | 85.6% |
5 | GBPSGD - EURUSD | 74.1% |
6 | GBPSGD - EURCAD | 73.5% |
7 | GBPSGD - EURTRY | 73.5% |
8 | GBPSGD - AUDCAD | 65.8% |
9 | GBPSGD - ZARJPY | 65.1% |
10 | GBPSGD - EURSGD | 64.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - USDPLN | -79.0% |
2 | GBPSGD - USDZAR | -78.1% |
3 | GBPSGD - USDHUF | -74.0% |
4 | GBPSGD - USDCZK | -73.6% |
5 | GBPSGD - USDSEK | -73.1% |
6 | GBPSGD - USDRUB | -72.9% |
7 | GBPSGD - EURHUF | -69.5% |
8 | GBPSGD - USDSGD | -67.5% |
9 | GBPSGD - USDNOK | -63.9% |
10 | GBPSGD - EURZAR | -62.1% |
GBPSGDPhân tích
GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.
GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.
GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.