GBPSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPUSD 95.9%
2 GBPSGD - GBPCAD 92.0%
3 GBPSGD - GBPAUD 87.8%
4 GBPSGD - NZDUSD 82.1%
5 GBPSGD - GBPMXN 81.2%
6 GBPSGD - USDJPY -79.8%
7 GBPSGD - AUDNZD -76.5%
8 GBPSGD - NZDCAD 76.3%
9 GBPSGD - XAUJPY -75.4%
10 GBPSGD - USDSGD -75.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPUSD 95.9%
2 GBPSGD - GBPCAD 92.0%
3 GBPSGD - GBPAUD 87.8%
4 GBPSGD - NZDUSD 82.1%
5 GBPSGD - GBPMXN 81.2%
6 GBPSGD - NZDCAD 76.3%
7 GBPSGD - EURMXN 69.1%
8 GBPSGD - GBPCHF 67.4%
9 GBPSGD - USDRUB 55.4%
10 GBPSGD - GBPSEK 53.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - USDJPY -79.8%
2 GBPSGD - AUDNZD -76.5%
3 GBPSGD - XAUJPY -75.4%
4 GBPSGD - USDSGD -75.3%
5 GBPSGD - EURGBP -73.4%
6 GBPSGD - XAUGBP -73.0%
7 GBPSGD - XAGEUR -72.4%
8 GBPSGD - USDSEK -72.3%
9 GBPSGD - USDTRY -70.6%
10 GBPSGD - CADJPY -70.4%

GBPSGDPhân tích

GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.

GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.

GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.