Advertisement
GBPUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - GBPTRY | 95.8% |
2 | GBPUSD - USDHUF | -93.9% |
3 | GBPUSD - NZDUSD | 93.8% |
4 | GBPUSD - USDSEK | -92.9% |
5 | GBPUSD - USDMXN | -92.6% |
6 | GBPUSD - EURTRY | 92.5% |
7 | GBPUSD - USDSGD | -91.5% |
8 | GBPUSD - XAUUSD | 90.4% |
9 | GBPUSD - USDCZK | -90.4% |
10 | GBPUSD - USDPLN | -90.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - GBPTRY | 95.8% |
2 | GBPUSD - NZDUSD | 93.8% |
3 | GBPUSD - EURTRY | 92.5% |
4 | GBPUSD - XAUUSD | 90.4% |
5 | GBPUSD - AUDUSD | 87.1% |
6 | GBPUSD - EURUSD | 82.7% |
7 | GBPUSD - XAUJPY | 82.3% |
8 | GBPUSD - NZDCAD | 80.2% |
9 | GBPUSD - XAUEUR | 79.8% |
10 | GBPUSD - XAUGBP | 78.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - USDHUF | -93.9% |
2 | GBPUSD - USDSEK | -92.9% |
3 | GBPUSD - USDMXN | -92.6% |
4 | GBPUSD - USDSGD | -91.5% |
5 | GBPUSD - USDCZK | -90.4% |
6 | GBPUSD - USDPLN | -90.2% |
7 | GBPUSD - USDTHB | -86.8% |
8 | GBPUSD - USDCAD | -85.7% |
9 | GBPUSD - USDNOK | -79.6% |
10 | GBPUSD - USDCHF | -72.7% |
GBPUSDPhân tích
GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.
GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.
GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.