GBPUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDSGD -94.3%
2 GBPUSD - GBPTRY 91.9%
3 GBPUSD - USDCHF -87.7%
4 GBPUSD - NZDUSD 87.7%
5 GBPUSD - EURUSD 87.5%
6 GBPUSD - GBPSGD 86.8%
7 GBPUSD - USDCZK -86.3%
8 GBPUSD - USDCNH -86.3%
9 GBPUSD - USDPLN -86.3%
10 GBPUSD - USDHUF -86.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - GBPTRY 91.9%
2 GBPUSD - NZDUSD 87.7%
3 GBPUSD - EURUSD 87.5%
4 GBPUSD - GBPSGD 86.8%
5 GBPUSD - AUDUSD 85.1%
6 GBPUSD - EURTRY 83.1%
7 GBPUSD - CHFSGD 81.0%
8 GBPUSD - EURSGD 80.8%
9 GBPUSD - XPTUSD 76.9%
10 GBPUSD - XPDUSD 76.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDSGD -94.3%
2 GBPUSD - USDCHF -87.7%
3 GBPUSD - USDPLN -86.3%
4 GBPUSD - USDCNH -86.3%
5 GBPUSD - USDCZK -86.3%
6 GBPUSD - USDHUF -86.1%
7 GBPUSD - USDSEK -85.4%
8 GBPUSD - USDTHB -83.3%
9 GBPUSD - USDCAD -81.3%
10 GBPUSD - USDZAR -80.3%

GBPUSDPhân tích

GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.

GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.

GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.