GBPUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDSGD -97.4%
2 GBPUSD - EURUSD 96.6%
3 GBPUSD - USDCZK -93.1%
4 GBPUSD - USDJPY -93.1%
5 GBPUSD - USDNOK -89.9%
6 GBPUSD - USDCAD -89.8%
7 GBPUSD - GBPSGD 89.5%
8 GBPUSD - USDPLN -88.3%
9 GBPUSD - NZDUSD 86.3%
10 GBPUSD - USDSEK -85.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - EURUSD 96.6%
2 GBPUSD - GBPSGD 89.5%
3 GBPUSD - NZDUSD 86.3%
4 GBPUSD - AUDUSD 84.0%
5 GBPUSD - NZDCAD 68.1%
6 GBPUSD - GBPCAD 67.9%
7 GBPUSD - SEKJPY 64.4%
8 GBPUSD - CHFSGD 61.8%
9 GBPUSD - EURCAD 59.5%
10 GBPUSD - EURSGD 58.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDSGD -97.4%
2 GBPUSD - USDJPY -93.1%
3 GBPUSD - USDCZK -93.1%
4 GBPUSD - USDNOK -89.9%
5 GBPUSD - USDCAD -89.8%
6 GBPUSD - USDPLN -88.3%
7 GBPUSD - USDSEK -85.2%
8 GBPUSD - USDCHF -84.5%
9 GBPUSD - SGDJPY -84.1%
10 GBPUSD - USDTHB -81.6%

GBPUSDPhân tích

GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.

GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.

GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.