NOKSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURCHF | -56.4% |
2 | NOKSEK - EURPLN | 56.2% |
3 | NOKSEK - EURNOK | -54.4% |
4 | NOKSEK - GBPNOK | -50.8% |
5 | NOKSEK - EURMXN | -44.8% |
6 | NOKSEK - USDRUB | 41.6% |
7 | NOKSEK - NOKJPY | 37.6% |
8 | NOKSEK - USDPLN | 35.8% |
9 | NOKSEK - XPDUSD | 35.6% |
10 | NOKSEK - GBPMXN | -33.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURPLN | 56.2% |
2 | NOKSEK - USDRUB | 41.6% |
3 | NOKSEK - NOKJPY | 37.6% |
4 | NOKSEK - USDPLN | 35.8% |
5 | NOKSEK - XPDUSD | 35.6% |
6 | NOKSEK - USDCZK | 29.5% |
7 | NOKSEK - EURCZK | 27.8% |
8 | NOKSEK - CHFJPY | 26.4% |
9 | NOKSEK - USDHUF | 25.8% |
10 | NOKSEK - CHFSGD | 25.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURCHF | -56.4% |
2 | NOKSEK - EURNOK | -54.4% |
3 | NOKSEK - GBPNOK | -50.8% |
4 | NOKSEK - EURMXN | -44.8% |
5 | NOKSEK - GBPMXN | -33.0% |
6 | NOKSEK - EURAUD | -32.8% |
7 | NOKSEK - GBPCHF | -32.7% |
8 | NOKSEK - USDNOK | -27.2% |
9 | NOKSEK - GBPAUD | -25.6% |
10 | NOKSEK - EURUSD | -24.9% |
NOKSEKPhân tích
NOKSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKSEK theo thời gian thực.
NOKSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKSEKĐộ biến động - NOKSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKSEKChỉ số - NOKSEKchỉ số theo thời gian thực.
NOKSEKMẫu - NOKSEKmẫu giá theo thời gian thực.