Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURSEK | 78.4% |
2 | NOKSEK - USDTHB | 77.2% |
3 | NOKSEK - USDSEK | 69.6% |
4 | NOKSEK - XPDUSD | -65.6% |
5 | NOKSEK - XAGAUD | 58.8% |
6 | NOKSEK - XAUAUD | 58.1% |
7 | NOKSEK - XAGEUR | 58.1% |
8 | NOKSEK - USDCHF | 57.6% |
9 | NOKSEK - XAUGBP | 57.3% |
10 | NOKSEK - XAGUSD | 57.1% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURSEK | 78.4% |
2 | NOKSEK - USDTHB | 77.2% |
3 | NOKSEK - USDSEK | 69.6% |
4 | NOKSEK - XAGAUD | 58.8% |
5 | NOKSEK - XAUAUD | 58.1% |
6 | NOKSEK - XAGEUR | 58.1% |
7 | NOKSEK - USDCHF | 57.6% |
8 | NOKSEK - XAUGBP | 57.3% |
9 | NOKSEK - XAGUSD | 57.1% |
10 | NOKSEK - USDCAD | 56.9% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - XPDUSD | -65.6% |
2 | NOKSEK - NZDUSD | -55.7% |
3 | NOKSEK - GBPUSD | -53.0% |
4 | NOKSEK - EURUSD | -50.1% |
5 | NOKSEK - SEKJPY | -50.0% |
6 | NOKSEK - NZDCAD | -49.7% |
7 | NOKSEK - CHFSGD | -49.3% |
8 | NOKSEK - GBPMXN | -47.1% |
9 | NOKSEK - EURMXN | -42.5% |
10 | NOKSEK - GBPSGD | -37.4% |
NOKSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKSEK theo thời gian thực.
NOKSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKSEKĐộ biến động - NOKSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKSEKChỉ số - NOKSEKchỉ số theo thời gian thực.
NOKSEKMẫu - NOKSEKmẫu giá theo thời gian thực.