Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - EURNZD | -92.9% |
2 | NZDCAD - NZDUSD | 89.9% |
3 | NZDCAD - EURNOK | -87.6% |
4 | NZDCAD - USDNOK | -86.4% |
5 | NZDCAD - GBPNZD | -86.3% |
6 | NZDCAD - CADCHF | -86.0% |
7 | NZDCAD - USDSEK | -84.6% |
8 | NZDCAD - USDCHF | -84.5% |
9 | NZDCAD - USDCNH | -83.9% |
10 | NZDCAD - GBPSEK | -83.8% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - NZDUSD | 89.9% |
2 | NZDCAD - CHFSGD | 79.1% |
3 | NZDCAD - EURCAD | 76.8% |
4 | NZDCAD - GBPUSD | 76.0% |
5 | NZDCAD - GBPCAD | 72.8% |
6 | NZDCAD - EURUSD | 71.5% |
7 | NZDCAD - SEKJPY | 62.5% |
8 | NZDCAD - AUDUSD | 55.3% |
9 | NZDCAD - XPDUSD | 49.0% |
10 | NZDCAD - GBPSGD | 48.2% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - EURNZD | -92.9% |
2 | NZDCAD - EURNOK | -87.6% |
3 | NZDCAD - USDNOK | -86.4% |
4 | NZDCAD - GBPNZD | -86.3% |
5 | NZDCAD - CADCHF | -86.0% |
6 | NZDCAD - USDSEK | -84.6% |
7 | NZDCAD - USDCHF | -84.5% |
8 | NZDCAD - USDCNH | -83.9% |
9 | NZDCAD - GBPSEK | -83.8% |
10 | NZDCAD - USDTHB | -83.1% |
NZDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCAD theo thời gian thực.
NZDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDCADĐộ biến động - NZDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDCADChỉ số - NZDCADchỉ số theo thời gian thực.
NZDCADMẫu - NZDCADmẫu giá theo thời gian thực.