Advertisement
NZDCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - EURNZD | -97.8% |
2 | NZDCHF - CHFJPY | -96.4% |
3 | NZDCHF - GBPCHF | 94.6% |
4 | NZDCHF - EURJPY | -94.5% |
5 | NZDCHF - CHFSGD | -94.0% |
6 | NZDCHF - CADCHF | 92.7% |
7 | NZDCHF - EURTRY | -91.6% |
8 | NZDCHF - AUDCHF | 91.5% |
9 | NZDCHF - EURGBP | -90.9% |
10 | NZDCHF - USDTRY | -89.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - GBPCHF | 94.6% |
2 | NZDCHF - CADCHF | 92.7% |
3 | NZDCHF - AUDCHF | 91.5% |
4 | NZDCHF - USDRUB | 86.4% |
5 | NZDCHF - USDCHF | 85.4% |
6 | NZDCHF - USDMXN | 82.9% |
7 | NZDCHF - EURCZK | 82.5% |
8 | NZDCHF - USDCZK | 82.2% |
9 | NZDCHF - EURCHF | 78.9% |
10 | NZDCHF - USDHUF | 78.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - EURNZD | -97.8% |
2 | NZDCHF - CHFJPY | -96.4% |
3 | NZDCHF - EURJPY | -94.5% |
4 | NZDCHF - CHFSGD | -94.0% |
5 | NZDCHF - EURTRY | -91.6% |
6 | NZDCHF - EURGBP | -90.9% |
7 | NZDCHF - USDTRY | -89.9% |
8 | NZDCHF - EURNOK | -88.4% |
9 | NZDCHF - EURSGD | -86.6% |
10 | NZDCHF - EURSEK | -86.6% |
NZDCHFPhân tích
NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.
NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.
NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.