NZDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDSGD 79.6%
2 NZDCHF - AUDCAD 74.8%
3 NZDCHF - EURAUD -73.7%
4 NZDCHF - GBPAUD -65.0%
5 NZDCHF - AUDCHF 64.3%
6 NZDCHF - EURPLN -57.2%
7 NZDCHF - XPDUSD 57.0%
8 NZDCHF - GBPCHF 56.5%
9 NZDCHF - XPTUSD -55.1%
10 NZDCHF - AUDUSD 52.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDSGD 79.6%
2 NZDCHF - AUDCAD 74.8%
3 NZDCHF - AUDCHF 64.3%
4 NZDCHF - XPDUSD 57.0%
5 NZDCHF - GBPCHF 56.5%
6 NZDCHF - AUDUSD 52.5%
7 NZDCHF - EURCHF 47.5%
8 NZDCHF - AUDJPY 47.4%
9 NZDCHF - ZARJPY 44.1%
10 NZDCHF - CADCHF 42.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - EURAUD -73.7%
2 NZDCHF - GBPAUD -65.0%
3 NZDCHF - EURPLN -57.2%
4 NZDCHF - XPTUSD -55.1%
5 NZDCHF - EURHUF -52.1%
6 NZDCHF - EURZAR -44.6%
7 NZDCHF - CHFSGD -40.5%
8 NZDCHF - USDMXN -39.9%
9 NZDCHF - USDHUF -36.8%
10 NZDCHF - EURMXN -33.6%

NZDCHFPhân tích

NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.

NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.

NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.