NZDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - EURNZD -88.5%
2 NZDCHF - GBPNZD -77.8%
3 NZDCHF - AUDNZD -77.5%
4 NZDCHF - NZDJPY 74.5%
5 NZDCHF - USDTRY -69.8%
6 NZDCHF - NZDUSD 63.7%
7 NZDCHF - CADCHF 63.5%
8 NZDCHF - USDCNH 61.3%
9 NZDCHF - EURTRY -59.8%
10 NZDCHF - XAGAUD -59.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - NZDJPY 74.5%
2 NZDCHF - NZDUSD 63.7%
3 NZDCHF - CADCHF 63.5%
4 NZDCHF - USDCNH 61.3%
5 NZDCHF - NZDCAD 58.2%
6 NZDCHF - EURNOK 54.3%
7 NZDCHF - USDNOK 54.1%
8 NZDCHF - EURSEK 53.7%
9 NZDCHF - CADJPY 52.6%
10 NZDCHF - GBPNOK 51.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - EURNZD -88.5%
2 NZDCHF - GBPNZD -77.8%
3 NZDCHF - AUDNZD -77.5%
4 NZDCHF - USDTRY -69.8%
5 NZDCHF - EURTRY -59.8%
6 NZDCHF - XAGAUD -59.4%
7 NZDCHF - XAUAUD -58.0%
8 NZDCHF - GBPTRY -57.3%
9 NZDCHF - EURCAD -54.3%
10 NZDCHF - NOKJPY -50.6%

NZDCHFPhân tích

NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.

NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.

NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.