NZDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - GBPJPY 85.4%
2 NZDJPY - CHFJPY 81.8%
3 NZDJPY - EURJPY 81.4%
4 NZDJPY - AUDJPY 81.3%
5 NZDJPY - SGDJPY 77.9%
6 NZDJPY - NOKJPY 76.9%
7 NZDJPY - CADJPY 74.5%
8 NZDJPY - ZARJPY 67.6%
9 NZDJPY - USDJPY 66.5%
10 NZDJPY - AUDSGD 56.7%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - GBPJPY 85.4%
2 NZDJPY - CHFJPY 81.8%
3 NZDJPY - EURJPY 81.4%
4 NZDJPY - AUDJPY 81.3%
5 NZDJPY - SGDJPY 77.9%
6 NZDJPY - NOKJPY 76.9%
7 NZDJPY - CADJPY 74.5%
8 NZDJPY - ZARJPY 67.6%
9 NZDJPY - USDJPY 66.5%
10 NZDJPY - AUDSGD 56.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - XPDUSD -53.3%
2 NZDJPY - EURAUD -51.8%
3 NZDJPY - GBPAUD -50.1%
4 NZDJPY - EURHUF -41.1%
5 NZDJPY - EURCZK -39.4%
6 NZDJPY - EURZAR -31.0%
7 NZDJPY - EURUSD -30.7%
8 NZDJPY - GBPUSD -27.9%
9 NZDJPY - CHFSGD -23.8%
10 NZDJPY - NZDUSD -23.1%

NZDJPYPhân tích

NZDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDJPY theo thời gian thực.

NZDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDJPYĐộ biến động - NZDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDJPYChỉ số - NZDJPYchỉ số theo thời gian thực.

NZDJPYMẫu - NZDJPYmẫu giá theo thời gian thực.