NZDJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - EURNZD | -88.2% |
2 | NZDJPY - GBPNZD | -84.9% |
3 | NZDJPY - CADJPY | 80.6% |
4 | NZDJPY - NZDCAD | 77.7% |
5 | NZDJPY - NZDCHF | 76.4% |
6 | NZDJPY - AUDJPY | 74.0% |
7 | NZDJPY - NZDUSD | 73.8% |
8 | NZDJPY - XPDUSD | 69.3% |
9 | NZDJPY - AUDNZD | -68.3% |
10 | NZDJPY - EURAUD | -66.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - CADJPY | 80.6% |
2 | NZDJPY - NZDCAD | 77.7% |
3 | NZDJPY - NZDCHF | 76.4% |
4 | NZDJPY - AUDJPY | 74.0% |
5 | NZDJPY - NZDUSD | 73.8% |
6 | NZDJPY - XPDUSD | 69.3% |
7 | NZDJPY - USDRUB | 65.6% |
8 | NZDJPY - AUDSGD | 62.7% |
9 | NZDJPY - CHFJPY | 61.7% |
10 | NZDJPY - EURHUF | 50.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - EURNZD | -88.2% |
2 | NZDJPY - GBPNZD | -84.9% |
3 | NZDJPY - AUDNZD | -68.3% |
4 | NZDJPY - EURAUD | -66.2% |
5 | NZDJPY - XAUAUD | -65.5% |
6 | NZDJPY - GBPAUD | -61.7% |
7 | NZDJPY - GBPTRY | -61.6% |
8 | NZDJPY - USDTRY | -60.6% |
9 | NZDJPY - EURTRY | -56.6% |
10 | NZDJPY - EURCAD | -56.0% |
NZDJPYPhân tích
NZDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDJPY theo thời gian thực.
NZDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDJPYĐộ biến động - NZDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDJPYChỉ số - NZDJPYchỉ số theo thời gian thực.
NZDJPYMẫu - NZDJPYmẫu giá theo thời gian thực.