NZDUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - NZDCAD 84.5%
2 NZDUSD - NZDJPY 83.8%
3 NZDUSD - GBPNZD -75.1%
4 NZDUSD - EURNZD -73.8%
5 NZDUSD - USDCAD -70.7%
6 NZDUSD - NZDCHF 70.1%
7 NZDUSD - XPDUSD 69.5%
8 NZDUSD - USDRUB 57.5%
9 NZDUSD - AUDUSD 57.2%
10 NZDUSD - USDSGD -55.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - NZDCAD 84.5%
2 NZDUSD - NZDJPY 83.8%
3 NZDUSD - NZDCHF 70.1%
4 NZDUSD - XPDUSD 69.5%
5 NZDUSD - USDRUB 57.5%
6 NZDUSD - AUDUSD 57.2%
7 NZDUSD - AUDJPY 45.7%
8 NZDUSD - AUDSGD 44.5%
9 NZDUSD - XPTUSD 42.7%
10 NZDUSD - CADJPY 39.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - GBPNZD -75.1%
2 NZDUSD - EURNZD -73.8%
3 NZDUSD - USDCAD -70.7%
4 NZDUSD - USDSGD -55.1%
5 NZDUSD - GBPAUD -53.5%
6 NZDUSD - AUDNZD -49.8%
7 NZDUSD - USDTRY -49.3%
8 NZDUSD - USDCHF -48.0%
9 NZDUSD - USDMXN -45.5%
10 NZDUSD - EURAUD -42.1%

NZDUSDPhân tích

NZDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDUSD theo thời gian thực.

NZDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDUSDĐộ biến động - NZDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDUSDChỉ số - NZDUSDchỉ số theo thời gian thực.

NZDUSDMẫu - NZDUSDmẫu giá theo thời gian thực.