Advertisement
SEKJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - AUDJPY | 79.9% |
2 | SEKJPY - EURJPY | 79.0% |
3 | SEKJPY - CHFJPY | 77.4% |
4 | SEKJPY - NZDJPY | 76.5% |
5 | SEKJPY - SGDJPY | 76.3% |
6 | SEKJPY - CADJPY | 71.1% |
7 | SEKJPY - ZARJPY | 70.2% |
8 | SEKJPY - GBPJPY | 69.2% |
9 | SEKJPY - USDTRY | 65.5% |
10 | SEKJPY - XAGUSD | 65.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - AUDJPY | 79.9% |
2 | SEKJPY - EURJPY | 79.0% |
3 | SEKJPY - CHFJPY | 77.4% |
4 | SEKJPY - NZDJPY | 76.5% |
5 | SEKJPY - SGDJPY | 76.3% |
6 | SEKJPY - CADJPY | 71.1% |
7 | SEKJPY - ZARJPY | 70.2% |
8 | SEKJPY - GBPJPY | 69.2% |
9 | SEKJPY - USDTRY | 65.5% |
10 | SEKJPY - XAGUSD | 65.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - GBPMXN | -65.1% |
2 | SEKJPY - GBPCHF | -64.7% |
3 | SEKJPY - USDMXN | -62.9% |
4 | SEKJPY - NZDCHF | -62.2% |
5 | SEKJPY - EURCZK | -61.9% |
6 | SEKJPY - NOKSEK | -59.6% |
7 | SEKJPY - CADCHF | -57.6% |
8 | SEKJPY - EURHUF | -57.6% |
9 | SEKJPY - USDRUB | -55.7% |
10 | SEKJPY - GBPAUD | -55.4% |
SEKJPYPhân tích
SEKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SEKJPY theo thời gian thực.
SEKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SEKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SEKJPYĐộ biến động - SEKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SEKJPYChỉ số - SEKJPYchỉ số theo thời gian thực.
SEKJPYMẫu - SEKJPYmẫu giá theo thời gian thực.