SEKJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - NOKJPY | 94.6% |
2 | SEKJPY - EURSEK | -94.3% |
3 | SEKJPY - USDSEK | -93.9% |
4 | SEKJPY - XAGUSD | 93.6% |
5 | SEKJPY - USDNOK | -92.9% |
6 | SEKJPY - XAGEUR | 92.8% |
7 | SEKJPY - XAUJPY | 92.3% |
8 | SEKJPY - XAUUSD | 91.9% |
9 | SEKJPY - AUDCAD | 91.3% |
10 | SEKJPY - USDTRY | 91.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - NOKJPY | 94.6% |
2 | SEKJPY - XAGUSD | 93.6% |
3 | SEKJPY - XAGEUR | 92.8% |
4 | SEKJPY - XAUJPY | 92.3% |
5 | SEKJPY - XAUUSD | 91.9% |
6 | SEKJPY - AUDCAD | 91.3% |
7 | SEKJPY - USDTRY | 91.2% |
8 | SEKJPY - XAGAUD | 91.1% |
9 | SEKJPY - XAUEUR | 90.1% |
10 | SEKJPY - XAUAUD | 88.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - EURSEK | -94.3% |
2 | SEKJPY - USDSEK | -93.9% |
3 | SEKJPY - USDNOK | -92.9% |
4 | SEKJPY - USDCNH | -89.8% |
5 | SEKJPY - GBPSEK | -89.5% |
6 | SEKJPY - EURHUF | -86.7% |
7 | SEKJPY - USDTHB | -85.2% |
8 | SEKJPY - EURCZK | -84.9% |
9 | SEKJPY - EURNOK | -84.5% |
10 | SEKJPY - USDHUF | -83.8% |
SEKJPYPhân tích
SEKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SEKJPY theo thời gian thực.
SEKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SEKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SEKJPYĐộ biến động - SEKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SEKJPYChỉ số - SEKJPYchỉ số theo thời gian thực.
SEKJPYMẫu - SEKJPYmẫu giá theo thời gian thực.